Đối đầu Gent B Nữ vs KV Mechelen Nữ, 20h00 ngày 22/3
Kết quả Gent B Nữ vs KV Mechelen Nữ
Đối đầu Gent B Nữ vs KV Mechelen Nữ
Phong độ Gent B Nữ gần đây
Phong độ KV Mechelen Nữ gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: Gent B Nữ vs KV Mechelen Nữ
-
Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gent B Nữ vs KV Mechelen Nữ trước đây
-
16/11/2024KV Mechelen (W)7 - 0Gent B (W)3 - 0L
-
07/05/2022Gent B (W)5 - 0KV Mechelen (W)3 - 0W
-
18/12/2021KV Mechelen (W)2 - 3Gent B (W)0 - 0W
-
09/11/2019KV Mechelen (W)0 - 3Gent B (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Gent B Nữ vs KV Mechelen Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Gent B Nữ vs KV Mechelen Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gent B Nữ vs KV Mechelen Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gent B Nữ vs KV Mechelen Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gent B Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Gent B Nữ (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gent B Nữ thắng
Bại: là số trận Gent B Nữ thua
Thắng: là số trận Gent B Nữ thắng
Bại: là số trận Gent B Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gent B Nữ và KV Mechelen Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Brugge II (W) | 21 | 16 | 4 | 1 | 64 | 31 | 33 | 52 | T H T T T T |
2 | Moldavo (W) | 24 | 16 | 2 | 6 | 59 | 25 | 34 | 50 | B H H T T T |
3 | Zulte-Waregem II (W) | 22 | 15 | 5 | 2 | 41 | 14 | 27 | 50 | H T T T T H |
4 | KV Mechelen (W) | 24 | 15 | 4 | 5 | 79 | 31 | 48 | 49 | H T T H T B |
5 | KVK Tienen (W) | 23 | 14 | 3 | 6 | 41 | 26 | 15 | 45 | T B B T T T |
6 | Bredene W | 25 | 14 | 1 | 10 | 60 | 46 | 14 | 43 | B T T B H T |
7 | Standard Liege B (W) | 24 | 13 | 2 | 9 | 52 | 35 | 17 | 41 | T B H T T B |
8 | Anderlecht II (W) | 22 | 11 | 1 | 10 | 40 | 36 | 4 | 34 | B T B T T B |
9 | White Star Bruxelles (W) | 24 | 9 | 6 | 9 | 46 | 37 | 9 | 33 | T H B B H B |
10 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 21 | 10 | 2 | 9 | 50 | 42 | 8 | 32 | T T T T T T |
11 | Famkes Merkem (W) | 24 | 8 | 3 | 13 | 25 | 39 | -14 | 27 | H B T H B H |
12 | Bilzen United (W) | 23 | 6 | 4 | 13 | 34 | 51 | -17 | 22 | H T T B B B |
13 | Ladies Genk B (W) | 24 | 5 | 3 | 16 | 34 | 63 | -29 | 18 | H B T B B T |
14 | Gent B (W) | 22 | 4 | 2 | 16 | 32 | 61 | -29 | 14 | B H B B B T |
15 | Loyers W | 23 | 4 | 2 | 17 | 26 | 70 | -44 | 14 | B B B B B B |
16 | FC Alken (W) | 22 | 2 | 0 | 20 | 23 | 99 | -76 | 6 | B B B B B B |
Cập nhật: