Đối đầu Genk II vs SC Lokeren-Temse, 19h30 ngày 02/3
Kết quả Genk II vs SC Lokeren-Temse
Đối đầu Genk II vs SC Lokeren-Temse
Phong độ Genk II gần đây
Phong độ SC Lokeren-Temse gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: Genk II vs SC Lokeren-Temse
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Genk II vs SC Lokeren-Temse trước đây
-
03/11/2024SC Lokeren-Temse4 - 0Genk II3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Genk II vs SC Lokeren-Temse
- Thống kê lịch sử đối đầu Genk II vs SC Lokeren-Temse: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Genk II vs SC Lokeren-Temse: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Genk II vs SC Lokeren-Temse: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Genk II (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Genk II (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Genk II thắng
Bại: là số trận Genk II thua
Thắng: là số trận Genk II thắng
Bại: là số trận Genk II thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Genk II và SC Lokeren-Temse trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 22 | 15 | 4 | 3 | 47 | 24 | 23 | 49 | H T H H T B |
2 | Jeunesse Molenbeek | 22 | 14 | 5 | 3 | 34 | 17 | 17 | 47 | T T H T T T |
3 | LaLouviere | 23 | 13 | 7 | 3 | 42 | 20 | 22 | 46 | B H T T H T |
4 | Patro Eisden | 22 | 11 | 8 | 3 | 45 | 22 | 23 | 41 | T H T T H T |
5 | Red Star Waasland | 22 | 10 | 8 | 4 | 29 | 22 | 7 | 38 | H H T T T T |
6 | Club Brugge Ⅱ | 22 | 10 | 4 | 8 | 34 | 29 | 5 | 34 | T T T B B B |
7 | Lierse | 22 | 8 | 7 | 7 | 32 | 29 | 3 | 31 | H T H T H B |
8 | RFC de Liege | 23 | 8 | 5 | 10 | 30 | 36 | -6 | 29 | T T B B T T |
9 | SC Lokeren-Temse | 22 | 7 | 5 | 10 | 21 | 33 | -12 | 26 | H H B T T T |
10 | Francs Borains | 22 | 6 | 4 | 12 | 22 | 38 | -16 | 22 | H T B T B B |
11 | Anderlecht II | 22 | 5 | 7 | 10 | 36 | 38 | -2 | 22 | T B B T H B |
12 | KAS Eupen | 23 | 5 | 6 | 12 | 32 | 41 | -9 | 21 | H T B H H B |
13 | KVSK Lommel | 21 | 5 | 4 | 12 | 25 | 40 | -15 | 19 | B B B B B B |
14 | Seraing United | 21 | 3 | 7 | 11 | 22 | 40 | -18 | 16 | H H B B B B |
15 | Genk II | 23 | 3 | 5 | 15 | 28 | 50 | -22 | 14 | B H B H B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: