Đối đầu Red Star Waasland vs Genk II, 21h00 ngày 15/9
Kết quả Red Star Waasland vs Genk II
Đối đầu Red Star Waasland vs Genk II
Phong độ Red Star Waasland gần đây
Phong độ Genk II gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: Red Star Waasland vs Genk II
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Red Star Waasland vs Genk II trước đây
-
17/12/2023Red Star Waasland2 - 1Genk II0 - 0W
-
13/08/2023Genk II1 - 0Red Star Waasland1 - 0L
-
04/02/2023Genk II2 - 2Red Star Waasland1 - 1D
-
31/10/2022Red Star Waasland3 - 0Genk II2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Red Star Waasland vs Genk II
- Thống kê lịch sử đối đầu Red Star Waasland vs Genk II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Red Star Waasland vs Genk II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Red Star Waasland vs Genk II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Red Star Waasland (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Red Star Waasland (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Red Star Waasland thắng
Bại: là số trận Red Star Waasland thua
Thắng: là số trận Red Star Waasland thắng
Bại: là số trận Red Star Waasland thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Red Star Waasland và Genk II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KMSK Deinze | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 7 | T H T |
2 | Jeunesse Molenbeek | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | H T T |
3 | LaLouviere | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 | T H T |
4 | Club Brugge Ⅱ | 4 | 1 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 6 | T H H H |
5 | Genk II | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 | T T B |
6 | Patro Eisden | 4 | 1 | 3 | 0 | 8 | 6 | 2 | 6 | H T H H |
7 | Lierse | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T T B |
8 | KVSK Lommel | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 | B B T T |
9 | Francs Borains | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 6 | B T T B |
10 | Red Star Waasland | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 | T H H |
11 | KAS Eupen | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 4 | T H B |
12 | Zulte-Waregem | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | B H T |
13 | Seraing United | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 8 | -4 | 1 | B B B H |
14 | SC Lokeren-Temse | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 8 | -6 | 1 | B B B H |
15 | RFC de Liege | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 7 | -6 | 1 | B B H |
16 | Anderlecht II | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 9 | -6 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: