Đối đầu Standard Liege vs FCV Dender EH, 19h30 ngày 26/1
Kết quả Standard Liege vs FCV Dender EH
Đối đầu Standard Liege vs FCV Dender EH
Phong độ Standard Liege gần đây
Phong độ FCV Dender EH gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Standard Liege vs FCV Dender EH
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/1/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Standard Liege vs FCV Dender EH trước đây
-
14/09/2024FCV Dender EH0 - 2Standard Liege0 - 1W
-
18/01/2009Standard Liege3 - 2FCV Dender EH2 - 2W
-
17/08/2008FCV Dender EH1 - 3Standard Liege0 - 1W
-
04/05/2008Standard Liege3 - 0FCV Dender EH2 - 0W
-
16/12/2007FCV Dender EH0 - 0Standard Liege0 - 0D
-
05/07/2024Standard Liege1 - 5FCV Dender EH1 - 2L
-
09/11/2022FCV Dender EH0 - 1Standard Liege0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Standard Liege vs FCV Dender EH
- Thống kê lịch sử đối đầu Standard Liege vs FCV Dender EH: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 5 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Standard Liege vs FCV Dender EH: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 5 | 4 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Standard Liege vs FCV Dender EH: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Standard Liege (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Standard Liege (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Standard Liege thắng
Bại: là số trận Standard Liege thua
Thắng: là số trận Standard Liege thắng
Bại: là số trận Standard Liege thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Standard Liege và FCV Dender EH trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 23 | 16 | 3 | 4 | 46 | 29 | 17 | 51 | B T H T T T |
2 | Club Brugge | 23 | 14 | 6 | 3 | 52 | 26 | 26 | 48 | T H T T T H |
3 | Royal Antwerp | 23 | 10 | 7 | 6 | 41 | 25 | 16 | 37 | H T H H T H |
4 | Saint Gilloise | 22 | 9 | 10 | 3 | 31 | 19 | 12 | 37 | H T H T T T |
5 | Anderlecht | 22 | 10 | 6 | 6 | 38 | 21 | 17 | 36 | T T B B B T |
6 | Standard Liege | 23 | 9 | 7 | 7 | 16 | 22 | -6 | 34 | H B H T T T |
7 | KAA Gent | 22 | 8 | 8 | 6 | 31 | 25 | 6 | 32 | T H T B H H |
8 | Charleroi | 23 | 8 | 5 | 10 | 24 | 27 | -3 | 29 | B T T B H H |
9 | FCV Dender EH | 23 | 7 | 7 | 9 | 27 | 35 | -8 | 28 | T B T H B B |
10 | Cercle Brugge | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 33 | -9 | 28 | H T H T T H |
11 | Mechelen | 22 | 7 | 6 | 9 | 36 | 29 | 7 | 27 | B H H H B B |
12 | Oud Heverlee | 22 | 5 | 10 | 7 | 19 | 24 | -5 | 25 | H T B T B B |
13 | Westerlo | 23 | 6 | 5 | 12 | 38 | 41 | -3 | 23 | B H B B B B |
14 | Sint-Truidense | 23 | 5 | 8 | 10 | 28 | 44 | -16 | 23 | B B H T B H |
15 | Kortrijk | 23 | 5 | 4 | 14 | 18 | 43 | -25 | 19 | B H B B B H |
16 | Beerschot Wilrijk | 22 | 2 | 7 | 13 | 21 | 47 | -26 | 13 | B H H B H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: