Đối đầu FCV Dender EH vs KAA Gent, 22h00 ngày 12/1
Kết quả FCV Dender EH vs KAA Gent
Đối đầu FCV Dender EH vs KAA Gent
Phong độ FCV Dender EH gần đây
Phong độ KAA Gent gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: FCV Dender EH vs KAA Gent
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/1/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FCV Dender EH vs KAA Gent trước đây
-
05/08/2024KAA Gent1 - 2FCV Dender EH0 - 1W
-
05/04/2009FCV Dender EH1 - 1KAA Gent1 - 1D
-
09/11/2008KAA Gent1 - 1FCV Dender EH1 - 0D
-
11/05/2008FCV Dender EH0 - 3KAA Gent0 - 2L
-
23/12/2007KAA Gent2 - 4FCV Dender EH1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu FCV Dender EH vs KAA Gent
- Thống kê lịch sử đối đầu FCV Dender EH vs KAA Gent: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FCV Dender EH vs KAA Gent: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FCV Dender EH vs KAA Gent: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FCV Dender EH (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
FCV Dender EH (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FCV Dender EH thắng
Bại: là số trận FCV Dender EH thua
Thắng: là số trận FCV Dender EH thắng
Bại: là số trận FCV Dender EH thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FCV Dender EH và KAA Gent trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 21 | 14 | 3 | 4 | 42 | 27 | 15 | 45 | H T B T H T |
2 | Club Brugge | 20 | 12 | 5 | 3 | 44 | 23 | 21 | 41 | T T T T H T |
3 | Saint Gilloise | 21 | 8 | 10 | 3 | 30 | 19 | 11 | 34 | T H T H T T |
4 | Anderlecht | 20 | 9 | 6 | 5 | 36 | 18 | 18 | 33 | T H T T B B |
5 | Royal Antwerp | 21 | 9 | 6 | 6 | 37 | 22 | 15 | 33 | B B H T H H |
6 | KAA Gent | 20 | 8 | 6 | 6 | 30 | 24 | 6 | 30 | H T H T B H |
7 | Standard Liege | 21 | 7 | 7 | 7 | 13 | 21 | -8 | 28 | H H H B H T |
8 | Charleroi | 21 | 8 | 3 | 10 | 22 | 25 | -3 | 27 | H T B T T B |
9 | Mechelen | 20 | 7 | 6 | 7 | 35 | 26 | 9 | 27 | T B B H H H |
10 | FCV Dender EH | 20 | 7 | 6 | 7 | 27 | 33 | -6 | 27 | B T T B T H |
11 | Oud Heverlee | 21 | 5 | 10 | 6 | 19 | 23 | -4 | 25 | H H T B T B |
12 | Westerlo | 21 | 6 | 5 | 10 | 35 | 36 | -1 | 23 | H B B H B B |
13 | Sint-Truidense | 21 | 5 | 7 | 9 | 26 | 41 | -15 | 22 | H B B B H T |
14 | Cercle Brugge | 20 | 5 | 6 | 9 | 21 | 32 | -11 | 21 | B B H H T H |
15 | Kortrijk | 21 | 5 | 3 | 13 | 17 | 40 | -23 | 18 | T B B H B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 21 | 2 | 7 | 12 | 19 | 43 | -24 | 13 | T B H H B H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: