Đối đầu Famkes Merkem (W) vs RAEC Mons (W), 22h00 ngày 27/4
Kết quả Famkes Merkem (W) vs RAEC Mons (W)
Đối đầu Famkes Merkem (W) vs RAEC Mons (W)
Phong độ Famkes Merkem Nữ gần đây
Phong độ RAEC Mons Nữ gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: Famkes Merkem (W) vs RAEC Mons (W)
-
Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Famkes Merkem (W) vs RAEC Mons (W) trước đây
-
09/12/2023RAEC Mons (W)0 - 2Famkes Merkem (W)0 - 1W
-
25/03/2023RAEC Mons (W)2 - 2Famkes Merkem (W)0 - 0D
-
19/11/2022Famkes Merkem (W)1 - 1RAEC Mons (W)0 - 0D
-
26/02/2022Famkes Merkem (W)8 - 0RAEC Mons (W)4 - 0W
-
16/10/2021RAEC Mons (W)3 - 3Famkes Merkem (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Famkes Merkem (W) vs RAEC Mons (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Famkes Merkem (W) vs RAEC Mons (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Famkes Merkem (W) vs RAEC Mons (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 5 | 2 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Famkes Merkem (W) vs RAEC Mons (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Famkes Merkem (W) (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Famkes Merkem (W) (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Famkes Merkem (W) thắng
Bại: là số trận Famkes Merkem (W) thua
Thắng: là số trận Famkes Merkem (W) thắng
Bại: là số trận Famkes Merkem (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Famkes Merkem (W) và RAEC Mons (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Westerlo (W) | 28 | 25 | 1 | 2 | 122 | 23 | 99 | 76 | T T T T T T |
2 | Eendracht Aalst (W) | 28 | 20 | 4 | 4 | 82 | 25 | 57 | 64 | T H T B B T |
3 | Moldavo (W) | 28 | 18 | 4 | 6 | 63 | 34 | 29 | 58 | B T H T B T |
4 | Standard Liege B (W) | 28 | 14 | 6 | 8 | 80 | 37 | 43 | 48 | B T H T B T |
5 | KVK Tienen (W) | 28 | 15 | 3 | 10 | 59 | 57 | 2 | 48 | T T T T H T |
6 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 28 | 15 | 2 | 11 | 64 | 36 | 28 | 47 | B T B T B T |
7 | Anderlecht II (W) | 28 | 13 | 8 | 7 | 52 | 38 | 14 | 47 | T H T B H H |
8 | Gent B (W) | 28 | 14 | 2 | 12 | 70 | 40 | 30 | 44 | T B T B T B |
9 | Famkes Merkem (W) | 28 | 10 | 4 | 14 | 47 | 48 | -1 | 34 | B B B B B T |
10 | Ladies Genk B (W) | 28 | 10 | 4 | 14 | 66 | 70 | -4 | 34 | B T B B H B |
11 | Zulte-Waregem II (W) | 28 | 9 | 6 | 13 | 60 | 53 | 7 | 33 | T B B T B B |
12 | Club Brugge II (W) | 28 | 10 | 2 | 16 | 53 | 54 | -1 | 32 | T B T T T B |
13 | FC Alken (W) | 28 | 8 | 6 | 14 | 78 | 60 | 18 | 30 | T B B H T B |
14 | Royal FC Liege (W) | 28 | 7 | 4 | 17 | 27 | 76 | -49 | 25 | H B T H B T |
15 | RAEC Mons (W) | 28 | 7 | 2 | 19 | 41 | 77 | -36 | 23 | B T B T T B |
16 | ASE de Chastre (W) | 28 | 0 | 0 | 28 | 8 | 244 | -236 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: