Đối đầu Famkes Merkem Nữ vs FC Alken Nữ, 21h30 ngày 18/1
Kết quả Famkes Merkem Nữ vs FC Alken Nữ
Đối đầu Famkes Merkem Nữ vs FC Alken Nữ
Phong độ Famkes Merkem Nữ gần đây
Phong độ FC Alken Nữ gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: Famkes Merkem Nữ vs FC Alken Nữ
-
Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/1/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Famkes Merkem Nữ vs FC Alken Nữ trước đây
-
31/08/2024FC Alken (W)1 - 3Famkes Merkem (W)1 - 1W
-
20/04/2024Famkes Merkem (W)2 - 1FC Alken (W)0 - 0W
-
18/11/2023FC Alken (W)1 - 2Famkes Merkem (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Famkes Merkem Nữ vs FC Alken Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Famkes Merkem Nữ vs FC Alken Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Famkes Merkem Nữ vs FC Alken Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Famkes Merkem Nữ vs FC Alken Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Famkes Merkem Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Famkes Merkem Nữ (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Famkes Merkem Nữ thắng
Bại: là số trận Famkes Merkem Nữ thua
Thắng: là số trận Famkes Merkem Nữ thắng
Bại: là số trận Famkes Merkem Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Famkes Merkem Nữ và FC Alken Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Brugge II (W) | 15 | 11 | 3 | 1 | 44 | 26 | 18 | 36 | T T T T T T |
2 | KV Mechelen (W) | 16 | 11 | 1 | 4 | 55 | 26 | 29 | 34 | B B T T T T |
3 | Zulte-Waregem II (W) | 14 | 10 | 2 | 2 | 27 | 9 | 18 | 32 | T H T T T T |
4 | Moldavo (W) | 14 | 10 | 0 | 4 | 34 | 16 | 18 | 30 | T T T T T T |
5 | Bredene W | 14 | 9 | 0 | 5 | 39 | 24 | 15 | 27 | B T T T B B |
6 | KVK Tienen (W) | 15 | 8 | 3 | 4 | 28 | 22 | 6 | 27 | T H B H B B |
7 | White Star Bruxelles (W) | 15 | 7 | 3 | 5 | 30 | 24 | 6 | 24 | B T T B T T |
8 | Standard Liege B (W) | 14 | 7 | 0 | 7 | 26 | 22 | 4 | 21 | T B B T B T |
9 | Famkes Merkem (W) | 15 | 7 | 0 | 8 | 21 | 31 | -10 | 21 | B B T T B T |
10 | Anderlecht II (W) | 13 | 6 | 1 | 6 | 26 | 23 | 3 | 19 | B B B T H B |
11 | Bilzen United (W) | 14 | 4 | 3 | 7 | 25 | 30 | -5 | 15 | H T H B H B |
12 | Loyers W | 14 | 4 | 2 | 8 | 20 | 33 | -13 | 14 | B H B B B B |
13 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 13 | 4 | 1 | 8 | 31 | 34 | -3 | 13 | B B B B B T |
14 | Gent B (W) | 14 | 3 | 1 | 10 | 20 | 43 | -23 | 10 | B B T H B B |
15 | Ladies Genk B (W) | 15 | 2 | 2 | 11 | 27 | 43 | -16 | 8 | H H B B B B |
16 | FC Alken (W) | 13 | 0 | 0 | 13 | 15 | 62 | -47 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: