Đối đầu Famkes Merkem (W) vs FC Alken (W), 22h00 ngày 30/3
Kết quả Famkes Merkem (W) vs FC Alken (W)
Đối đầu Famkes Merkem (W) vs FC Alken (W)
Phong độ Famkes Merkem Nữ gần đây
Phong độ FC Alken Nữ gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: Famkes Merkem (W) vs FC Alken (W)
-
Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Famkes Merkem (W) vs FC Alken (W) trước đây
-
18/11/2023FC Alken (W)1 - 2Famkes Merkem (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Famkes Merkem (W) vs FC Alken (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Famkes Merkem (W) vs FC Alken (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Famkes Merkem (W) vs FC Alken (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Famkes Merkem (W) vs FC Alken (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Famkes Merkem (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Famkes Merkem (W) (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Famkes Merkem (W) thắng
Bại: là số trận Famkes Merkem (W) thua
Thắng: là số trận Famkes Merkem (W) thắng
Bại: là số trận Famkes Merkem (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Famkes Merkem (W) và FC Alken (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Westerlo (W) | 25 | 22 | 1 | 2 | 103 | 23 | 80 | 67 | T T T T T T |
2 | Eendracht Aalst (W) | 24 | 18 | 4 | 2 | 78 | 20 | 58 | 58 | T H T B T H |
3 | Moldavo (W) | 23 | 15 | 3 | 5 | 51 | 27 | 24 | 48 | B H B T T B |
4 | Anderlecht II (W) | 25 | 13 | 6 | 6 | 50 | 34 | 16 | 45 | T H B T H T |
5 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 24 | 13 | 2 | 9 | 56 | 31 | 25 | 41 | B T T B B T |
6 | Standard Liege B (W) | 23 | 11 | 5 | 7 | 74 | 33 | 41 | 38 | T T B B T B |
7 | Gent B (W) | 24 | 12 | 2 | 10 | 63 | 34 | 29 | 38 | T T T B T B |
8 | KVK Tienen (W) | 24 | 12 | 2 | 10 | 50 | 55 | -5 | 38 | B T T T T T |
9 | Ladies Genk B (W) | 24 | 10 | 3 | 11 | 61 | 61 | 0 | 33 | H B T B B T |
10 | Famkes Merkem (W) | 25 | 9 | 4 | 12 | 44 | 44 | 0 | 31 | B T B B B B |
11 | Zulte-Waregem II (W) | 24 | 8 | 6 | 10 | 56 | 45 | 11 | 30 | H T B T T B |
12 | FC Alken (W) | 24 | 7 | 5 | 12 | 68 | 48 | 20 | 26 | H B T B T B |
13 | Club Brugge II (W) | 23 | 7 | 2 | 14 | 47 | 49 | -2 | 23 | T T B B B T |
14 | Royal FC Liege (W) | 24 | 5 | 3 | 16 | 23 | 69 | -46 | 18 | B B T H H B |
15 | RAEC Mons (W) | 24 | 5 | 2 | 17 | 34 | 69 | -35 | 17 | B B B T B T |
16 | ASE de Chastre (W) | 24 | 0 | 0 | 24 | 8 | 224 | -216 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: