Đối đầu RAEC Mons vs Excelsior Virton, 01h00 ngày 22/9
Kết quả RAEC Mons vs Excelsior Virton
Đối đầu RAEC Mons vs Excelsior Virton
Phong độ RAEC Mons gần đây
Phong độ Excelsior Virton gần đây
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025: RAEC Mons vs Excelsior Virton
-
Giải đấu: Giải hạng Ba BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/9/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu RAEC Mons vs Excelsior Virton trước đây
-
15/02/2015RAEC Mons4 - 0Excelsior Virton1 - 0W
-
27/09/2014Excelsior Virton0 - 0RAEC Mons0 - 0D
-
12/03/2006RAEC Mons5 - 1Excelsior Virton1 - 1W
-
23/10/2005Excelsior Virton0 - 0RAEC Mons0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu RAEC Mons vs Excelsior Virton
- Thống kê lịch sử đối đầu RAEC Mons vs Excelsior Virton: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RAEC Mons vs Excelsior Virton: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RAEC Mons vs Excelsior Virton: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
RAEC Mons (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
RAEC Mons (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận RAEC Mons thắng
Bại: là số trận RAEC Mons thua
Thắng: là số trận RAEC Mons thắng
Bại: là số trận RAEC Mons thua
BXH Vòng Bảng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RAEC Mons và Excelsior Virton trên Bảng xếp hạng của Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hasselt | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 | T H T |
2 | Royal Cappellen FC | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | T T H |
3 | Ninove | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | H T T |
4 | Tienen | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 | T T B |
5 | Hoogstraten VV | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 | T B T |
6 | Lyra-Lierse Berlaar | 3 | 1 | 2 | 0 | 8 | 5 | 3 | 5 | H T H |
7 | Cercle Brugge II | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 4 | T H B |
8 | Gent B | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 | T H B |
9 | Thes Sport | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 | B T H |
10 | Royal Knokke | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | T B H |
11 | Dessel Sport | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 3 | B B T |
12 | Spouwen Mopertingen | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 | B T B |
13 | Leuven B | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 6 | -2 | 2 | B H H |
14 | KSK Heist | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 | B H B |
15 | Merelbeke | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 8 | -5 | 1 | B H B |
16 | Antwerp B | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 8 | -5 | 1 | B B H |
Cập nhật: