Đối đầu Eendracht Aalst (W) vs Zulte-Waregem II (W), 21h30 ngày 30/3
Kết quả Eendracht Aalst (W) vs Zulte-Waregem II (W)
Đối đầu Eendracht Aalst (W) vs Zulte-Waregem II (W)
Phong độ Eendracht Aalst Nữ gần đây
Phong độ Zulte-Waregem II Nữ gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: Eendracht Aalst (W) vs Zulte-Waregem II (W)
-
Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Eendracht Aalst (W) vs Zulte-Waregem II (W) trước đây
-
19/11/2023Zulte-Waregem II (W)0 - 4Eendracht Aalst (W)0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Eendracht Aalst (W) vs Zulte-Waregem II (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Eendracht Aalst (W) vs Zulte-Waregem II (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eendracht Aalst (W) vs Zulte-Waregem II (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eendracht Aalst (W) vs Zulte-Waregem II (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Eendracht Aalst (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Eendracht Aalst (W) (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Eendracht Aalst (W) thắng
Bại: là số trận Eendracht Aalst (W) thua
Thắng: là số trận Eendracht Aalst (W) thắng
Bại: là số trận Eendracht Aalst (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Eendracht Aalst (W) và Zulte-Waregem II (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Westerlo (W) | 25 | 22 | 1 | 2 | 103 | 23 | 80 | 67 | T T T T T T |
2 | Eendracht Aalst (W) | 24 | 18 | 4 | 2 | 78 | 20 | 58 | 58 | T H T B T H |
3 | Moldavo (W) | 23 | 15 | 3 | 5 | 51 | 27 | 24 | 48 | B H B T T B |
4 | Anderlecht II (W) | 25 | 13 | 6 | 6 | 50 | 34 | 16 | 45 | T H B T H T |
5 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 24 | 13 | 2 | 9 | 56 | 31 | 25 | 41 | B T T B B T |
6 | Standard Liege B (W) | 23 | 11 | 5 | 7 | 74 | 33 | 41 | 38 | T T B B T B |
7 | Gent B (W) | 24 | 12 | 2 | 10 | 63 | 34 | 29 | 38 | T T T B T B |
8 | KVK Tienen (W) | 24 | 12 | 2 | 10 | 50 | 55 | -5 | 38 | B T T T T T |
9 | Ladies Genk B (W) | 24 | 10 | 3 | 11 | 61 | 61 | 0 | 33 | H B T B B T |
10 | Famkes Merkem (W) | 25 | 9 | 4 | 12 | 44 | 44 | 0 | 31 | B T B B B B |
11 | Zulte-Waregem II (W) | 24 | 8 | 6 | 10 | 56 | 45 | 11 | 30 | H T B T T B |
12 | FC Alken (W) | 24 | 7 | 5 | 12 | 68 | 48 | 20 | 26 | H B T B T B |
13 | Club Brugge II (W) | 23 | 7 | 2 | 14 | 47 | 49 | -2 | 23 | T T B B B T |
14 | Royal FC Liege (W) | 24 | 5 | 3 | 16 | 23 | 69 | -46 | 18 | B B T H H B |
15 | RAEC Mons (W) | 24 | 5 | 2 | 17 | 34 | 69 | -35 | 17 | B B B T B T |
16 | ASE de Chastre (W) | 24 | 0 | 0 | 24 | 8 | 224 | -216 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: