Đối đầu Eendracht Aalst (W) vs Zulte-Waregem II (W), 21h30 ngày 30/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: Eendracht Aalst (W) vs Zulte-Waregem II (W)

Lịch sử đối đầu Eendracht Aalst (W) vs Zulte-Waregem II (W) trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Eendracht Aalst (W) vs Zulte-Waregem II (W)

- Thống kê lịch sử đối đầu Eendracht Aalst (W) vs Zulte-Waregem II (W): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Eendracht Aalst (W) vs Zulte-Waregem II (W): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Bỉ nữ 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Eendracht Aalst (W) vs Zulte-Waregem II (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Eendracht Aalst (W) (sân nhà) 0 0 0 0
Eendracht Aalst (W) (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Eendracht Aalst (W) thắng
Bại: là số trận Eendracht Aalst (W) thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Eendracht Aalst (W)Zulte-Waregem II (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Westerlo (W) 25 22 1 2 103 23 80 67 T T T T T T
2 Eendracht Aalst (W) 24 18 4 2 78 20 58 58 T H T B T H
3 Moldavo (W) 23 15 3 5 51 27 24 48 B H B T T B
4 Anderlecht II (W) 25 13 6 6 50 34 16 45 T H B T H T
5 Oud Heverlee Leuven II (W) 24 13 2 9 56 31 25 41 B T T B B T
6 Standard Liege B (W) 23 11 5 7 74 33 41 38 T T B B T B
7 Gent B (W) 24 12 2 10 63 34 29 38 T T T B T B
8 KVK Tienen (W) 24 12 2 10 50 55 -5 38 B T T T T T
9 Ladies Genk B (W) 24 10 3 11 61 61 0 33 H B T B B T
10 Famkes Merkem (W) 25 9 4 12 44 44 0 31 B T B B B B
11 Zulte-Waregem II (W) 24 8 6 10 56 45 11 30 H T B T T B
12 FC Alken (W) 24 7 5 12 68 48 20 26 H B T B T B
13 Club Brugge II (W) 23 7 2 14 47 49 -2 23 T T B B B T
14 Royal FC Liege (W) 24 5 3 16 23 69 -46 18 B B T H H B
15 RAEC Mons (W) 24 5 2 17 34 69 -35 17 B B B T B T
16 ASE de Chastre (W) 24 0 0 24 8 224 -216 0 B B B B B B

Cập nhật: