Đối đầu Dessel Sport vs Thes Sport, 00h30 ngày 27/10
Kết quả Dessel Sport vs Thes Sport
Đối đầu Dessel Sport vs Thes Sport
Phong độ Dessel Sport gần đây
Phong độ Thes Sport gần đây
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025: Dessel Sport vs Thes Sport
-
Giải đấu: Giải hạng Ba BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/10/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dessel Sport vs Thes Sport trước đây
-
07/04/2024Dessel Sport5 - 1Thes Sport1 - 0W
-
17/09/2023Thes Sport4 - 2Dessel Sport1 - 1L
-
26/02/2023Dessel Sport2 - 2Thes Sport2 - 1D
-
09/10/2022Thes Sport1 - 1Dessel Sport1 - 0D
-
27/03/2022Dessel Sport1 - 0Thes Sport0 - 0W
-
12/12/2021Thes Sport1 - 2Dessel Sport0 - 1W
-
15/12/2019Dessel Sport0 - 2Thes Sport0 - 1L
-
31/08/2019Thes Sport1 - 1Dessel Sport0 - 1D
-
03/02/2019Thes Sport2 - 0Dessel Sport1 - 0L
-
21/10/2018Dessel Sport2 - 1Thes Sport1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Dessel Sport vs Thes Sport
- Thống kê lịch sử đối đầu Dessel Sport vs Thes Sport: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dessel Sport vs Thes Sport: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Bỉ | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dessel Sport vs Thes Sport: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dessel Sport (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Dessel Sport (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dessel Sport thắng
Bại: là số trận Dessel Sport thua
Thắng: là số trận Dessel Sport thắng
Bại: là số trận Dessel Sport thua
BXH Vòng Bảng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dessel Sport và Thes Sport trên Bảng xếp hạng của Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tienen | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 5 | 11 | 19 | B H T T T T |
2 | Hasselt | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 6 | 10 | 17 | T T H T B T |
3 | Spouwen Mopertingen | 8 | 5 | 0 | 3 | 17 | 14 | 3 | 15 | B B T T T T |
4 | Gent B | 8 | 4 | 2 | 2 | 18 | 12 | 6 | 14 | B T T T H B |
5 | Hoogstraten VV | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 | 14 | T H H T T B |
6 | Lyra-Lierse Berlaar | 8 | 3 | 4 | 1 | 19 | 13 | 6 | 13 | H T T H B H |
7 | Thes Sport | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 11 | 4 | 13 | H T B B T T |
8 | Ninove | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 8 | 3 | 13 | T B T B B T |
9 | Royal Knokke | 8 | 2 | 5 | 1 | 10 | 8 | 2 | 11 | H H H H H T |
10 | Antwerp B | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 16 | -6 | 9 | H B H H T T |
11 | Leuven B | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 15 | -5 | 8 | H T B T B B |
12 | Royal Cappellen FC | 8 | 2 | 2 | 4 | 11 | 19 | -8 | 8 | H B B B B H |
13 | Dessel Sport | 8 | 2 | 1 | 5 | 14 | 15 | -1 | 7 | T B B H T B |
14 | KSK Heist | 8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 16 | -7 | 5 | B T B B H B |
15 | Merelbeke | 8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 18 | -9 | 5 | B B T B H B |
16 | Cercle Brugge II | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 20 | -12 | 5 | B H B B B B |
Cập nhật: