Đối đầu Hasselt vs Dessel Sport, 02h00 ngày 01/12
Kết quả Hasselt vs Dessel Sport
Đối đầu Hasselt vs Dessel Sport
Phong độ Hasselt gần đây
Phong độ Dessel Sport gần đây
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025: Hasselt vs Dessel Sport
-
Giải đấu: Giải hạng Ba BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hasselt vs Dessel Sport trước đây
-
20/08/2017Dessel Sport5 - 0Hasselt0 - 0L
-
19/03/2017Dessel Sport2 - 0Hasselt0 - 0L
-
06/11/2016Hasselt0 - 3Dessel Sport0 - 2L
-
06/05/2012Hasselt0 - 1Dessel Sport0 - 0L
-
27/11/2011Dessel Sport3 - 0Hasselt0 - 0L
-
04/04/2010Dessel Sport4 - 4Hasselt0 - 0D
-
30/08/2009Hasselt1 - 0Dessel Sport0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Hasselt vs Dessel Sport
- Thống kê lịch sử đối đầu Hasselt vs Dessel Sport: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hasselt vs Dessel Sport: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải hạng Ba Bỉ | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hạng 3 Bỉ | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hasselt vs Dessel Sport: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hasselt (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Hasselt (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hasselt thắng
Bại: là số trận Hasselt thua
Thắng: là số trận Hasselt thắng
Bại: là số trận Hasselt thua
BXH Vòng Bảng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hasselt và Dessel Sport trên Bảng xếp hạng của Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tienen | 13 | 9 | 1 | 3 | 24 | 9 | 15 | 28 | T T B T B T |
2 | Hasselt | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 9 | 12 | 24 | T H B T T B |
3 | Spouwen Mopertingen | 13 | 7 | 3 | 3 | 24 | 17 | 7 | 24 | T H T T H H |
4 | Gent B | 12 | 7 | 2 | 3 | 26 | 18 | 8 | 23 | H B T T T B |
5 | Lyra-Lierse Berlaar | 13 | 6 | 4 | 3 | 25 | 17 | 8 | 22 | H T B B T T |
6 | Ninove | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 21 | T T T B H H |
7 | Thes Sport | 12 | 6 | 2 | 4 | 21 | 20 | 1 | 20 | T T B T H T |
8 | Royal Knokke | 13 | 4 | 7 | 2 | 18 | 14 | 4 | 19 | T B T H H T |
9 | Dessel Sport | 13 | 5 | 2 | 6 | 28 | 22 | 6 | 17 | B T B T H T |
10 | Hoogstraten VV | 13 | 5 | 2 | 6 | 19 | 22 | -3 | 17 | B B B B T B |
11 | Cercle Brugge II | 13 | 4 | 2 | 7 | 19 | 27 | -8 | 14 | B T T T B B |
12 | Antwerp B | 13 | 3 | 5 | 5 | 16 | 25 | -9 | 14 | T H B H T B |
13 | Royal Cappellen FC | 13 | 3 | 4 | 6 | 20 | 28 | -8 | 13 | H B T H B H |
14 | Leuven B | 13 | 3 | 3 | 7 | 15 | 24 | -9 | 12 | B B T B B H |
15 | Merelbeke | 13 | 2 | 4 | 7 | 15 | 25 | -10 | 10 | B H B B T H |
16 | KSK Heist | 13 | 1 | 3 | 9 | 12 | 31 | -19 | 6 | B B B B B H |
Cập nhật: