Đối đầu Dessel Sport vs Hasselt, 01h30 ngày 02/2
Kết quả Dessel Sport vs Hasselt
Đối đầu Dessel Sport vs Hasselt
Phong độ Dessel Sport gần đây
Phong độ Hasselt gần đây
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025: Dessel Sport vs Hasselt
-
Giải đấu: Giải hạng Ba BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/2/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dessel Sport vs Hasselt trước đây
-
01/12/2024Hasselt2 - 0Dessel Sport1 - 0L
-
19/03/2017Dessel Sport2 - 0Hasselt0 - 0W
-
06/11/2016Hasselt0 - 3Dessel Sport0 - 2W
-
20/08/2017Dessel Sport5 - 0Hasselt0 - 0W
-
06/05/2012Hasselt0 - 1Dessel Sport0 - 0W
-
27/11/2011Dessel Sport3 - 0Hasselt0 - 0W
-
04/04/2010Dessel Sport4 - 4Hasselt0 - 0D
-
30/08/2009Hasselt1 - 0Dessel Sport0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Dessel Sport vs Hasselt
- Thống kê lịch sử đối đầu Dessel Sport vs Hasselt: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 5 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dessel Sport vs Hasselt: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Bỉ | 3 | 2 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 3 Bỉ | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dessel Sport vs Hasselt: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dessel Sport (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Dessel Sport (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dessel Sport thắng
Bại: là số trận Dessel Sport thua
Thắng: là số trận Dessel Sport thắng
Bại: là số trận Dessel Sport thua
BXH Vòng Bảng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dessel Sport và Hasselt trên Bảng xếp hạng của Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninove | 20 | 10 | 6 | 4 | 29 | 17 | 12 | 36 | T H T T T H |
2 | Tienen | 19 | 11 | 2 | 6 | 30 | 17 | 13 | 35 | B T H B T B |
3 | Gent B | 19 | 10 | 4 | 5 | 36 | 24 | 12 | 34 | H H T T B T |
4 | Royal Knokke | 19 | 8 | 9 | 2 | 29 | 18 | 11 | 33 | T H T T H T |
5 | Hasselt | 19 | 9 | 5 | 5 | 28 | 17 | 11 | 32 | T B B H T H |
6 | Dessel Sport | 20 | 8 | 4 | 8 | 42 | 32 | 10 | 28 | T H B T T H |
7 | Lyra-Lierse Berlaar | 19 | 7 | 7 | 5 | 37 | 31 | 6 | 28 | B B H T H H |
8 | Thes Sport | 19 | 8 | 4 | 7 | 33 | 30 | 3 | 28 | T H H B B T |
9 | Spouwen Mopertingen | 18 | 8 | 4 | 6 | 26 | 24 | 2 | 28 | H T B H B B |
10 | Hoogstraten VV | 18 | 7 | 5 | 6 | 26 | 25 | 1 | 26 | B H T T H H |
11 | Cercle Brugge II | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 30 | -7 | 22 | B T T H H B |
12 | Antwerp B | 18 | 4 | 8 | 6 | 23 | 28 | -5 | 20 | B T H H H B |
13 | Royal Cappellen FC | 18 | 5 | 5 | 8 | 26 | 37 | -11 | 20 | H T B T B H |
14 | Leuven B | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 32 | -11 | 17 | H T B B H H |
15 | Merelbeke | 18 | 2 | 5 | 11 | 17 | 38 | -21 | 11 | B B B H B T |
16 | KSK Heist | 18 | 1 | 5 | 12 | 17 | 43 | -26 | 8 | B H B H B B |
Cập nhật: