Đối đầu Club Brugge vs KAA Gent, 19h30 ngày 17/12
Kết quả Club Brugge vs KAA Gent
Nhận định dự đoán Club Brugge vs Gent, lúc 19h30 ngày 17/12/2023
Đối đầu Club Brugge vs KAA Gent
Phong độ Club Brugge gần đây
Phong độ KAA Gent gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Club Brugge vs KAA Gent
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/12/2023 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Club Brugge vs KAA Gent trước đây
-
03/09/2023KAA Gent2 - 1Club Brugge1 - 1L
-
26/02/2023Club Brugge2 - 0KAA Gent0 - 0W
-
06/11/2022KAA Gent2 - 0Club Brugge2 - 0L
-
06/02/2022Club Brugge1 - 2KAA Gent0 - 1L
-
29/08/2021KAA Gent6 - 1Club Brugge3 - 0L
-
16/03/2021KAA Gent0 - 4Club Brugge0 - 0W
-
20/12/2020Club Brugge0 - 1KAA Gent0 - 0L
-
17/07/2022Club Brugge1 - 0KAA Gent1 - 0W
-
03/03/2022Club Brugge0 - 3KAA Gent0 - 2L
-
03/02/2022KAA Gent0 - 1Club Brugge0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Club Brugge vs KAA Gent
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Brugge vs KAA Gent: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Brugge vs KAA Gent: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 7 | 2 | 0 | 5 |
Siêu Cúp Bỉ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Brugge vs KAA Gent: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Brugge (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Club Brugge (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Club Brugge thắng
Bại: là số trận Club Brugge thua
Thắng: là số trận Club Brugge thắng
Bại: là số trận Club Brugge thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Club Brugge và KAA Gent trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Saint Gilloise | 17 | 13 | 2 | 2 | 40 | 18 | 22 | 41 | T T T H T T |
2 | Anderlecht | 17 | 10 | 5 | 2 | 34 | 19 | 15 | 35 | T T H T T H |
3 | KAA Gent | 17 | 8 | 8 | 1 | 30 | 18 | 12 | 32 | T T H H H T |
4 | Royal Antwerp | 17 | 8 | 6 | 3 | 34 | 14 | 20 | 30 | B T T H T T |
5 | Racing Genk | 17 | 7 | 7 | 3 | 33 | 18 | 15 | 28 | T B T B H T |
6 | Club Brugge | 17 | 7 | 6 | 4 | 29 | 15 | 14 | 27 | T B H T T H |
7 | Cercle Brugge | 17 | 8 | 1 | 8 | 20 | 19 | 1 | 25 | T B H T B B |
8 | Sint-Truidense | 17 | 5 | 8 | 4 | 21 | 25 | -4 | 23 | T H H H T H |
9 | Standard Liege | 17 | 5 | 6 | 6 | 18 | 25 | -7 | 21 | B H B T B H |
10 | Mechelen | 17 | 5 | 4 | 8 | 16 | 21 | -5 | 19 | B H T T B H |
11 | Jeunesse Molenbeek | 17 | 4 | 6 | 7 | 18 | 31 | -13 | 18 | B H T B H B |
12 | Westerlo | 18 | 4 | 5 | 9 | 25 | 33 | -8 | 17 | T H B B T T |
13 | Charleroi | 17 | 4 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 17 | B B B T H B |
14 | KAS Eupen | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 38 | -18 | 15 | H B B H B B |
15 | Oud Heverlee | 17 | 3 | 4 | 10 | 21 | 32 | -11 | 13 | B B B B B H |
16 | Kortrijk | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 35 | -23 | 10 | B H B B H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: