Đối đầu Zulte-Waregem II Nữ vs Club Brugge II Nữ, 19h00 ngày 14/9
Kết quả Zulte-Waregem II Nữ vs Club Brugge II Nữ
Đối đầu Zulte-Waregem II Nữ vs Club Brugge II Nữ
Phong độ Zulte-Waregem II Nữ gần đây
Phong độ Club Brugge II Nữ gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: Zulte-Waregem II Nữ vs Club Brugge II Nữ
-
Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/9/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zulte-Waregem II Nữ vs Club Brugge II Nữ trước đây
-
24/02/2024Zulte-Waregem II (W)7 - 1Club Brugge II (W)3 - 0W
-
07/10/2023Club Brugge II (W)0 - 1Zulte-Waregem II (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Zulte-Waregem II Nữ vs Club Brugge II Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Zulte-Waregem II Nữ vs Club Brugge II Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zulte-Waregem II Nữ vs Club Brugge II Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zulte-Waregem II Nữ vs Club Brugge II Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zulte-Waregem II Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Zulte-Waregem II Nữ (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zulte-Waregem II Nữ thắng
Bại: là số trận Zulte-Waregem II Nữ thua
Thắng: là số trận Zulte-Waregem II Nữ thắng
Bại: là số trận Zulte-Waregem II Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zulte-Waregem II Nữ và Club Brugge II Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bredene W | 2 | 2 | 0 | 0 | 12 | 1 | 11 | 6 | T T |
2 | Club Brugge II (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 4 | 3 | 6 | T T |
3 | KV Mechelen (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 11 | 5 | 6 | 4 | T H |
4 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 | 3 | 4 | T H |
5 | White Star Bruxelles (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 4 | H T |
6 | KVK Tienen (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
7 | Zulte-Waregem II (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 3 | B T |
8 | Famkes Merkem (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | T B |
9 | Standard Liege B (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | T B |
10 | Bilzen United (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B |
11 | Loyers W | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 10 | -5 | 3 | B T |
12 | Moldavo (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 0 | B B |
13 | Ladies Genk B (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 0 | B B |
14 | Gent B (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
15 | Anderlecht II (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
16 | FC Alken (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 13 | -12 | 0 | B B |
Cập nhật: