Đối đầu RAEC Mons (W) vs Club Brugge II (W), 23h30 ngày 23/3
Kết quả RAEC Mons (W) vs Club Brugge II (W)
Đối đầu RAEC Mons (W) vs Club Brugge II (W)
Phong độ RAEC Mons Nữ gần đây
Phong độ Club Brugge II Nữ gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: RAEC Mons (W) vs Club Brugge II (W)
-
Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/3/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu RAEC Mons (W) vs Club Brugge II (W) trước đây
-
16/12/2023Club Brugge II (W)5 - 1RAEC Mons (W)2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu RAEC Mons (W) vs Club Brugge II (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu RAEC Mons (W) vs Club Brugge II (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RAEC Mons (W) vs Club Brugge II (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RAEC Mons (W) vs Club Brugge II (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
RAEC Mons (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
RAEC Mons (W) (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận RAEC Mons (W) thắng
Bại: là số trận RAEC Mons (W) thua
Thắng: là số trận RAEC Mons (W) thắng
Bại: là số trận RAEC Mons (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RAEC Mons (W) và Club Brugge II (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Westerlo (W) | 23 | 20 | 1 | 2 | 97 | 21 | 76 | 61 | T T T T T T |
2 | Eendracht Aalst (W) | 23 | 18 | 3 | 2 | 77 | 19 | 58 | 57 | T T H T B T |
3 | Moldavo (W) | 22 | 15 | 3 | 4 | 50 | 24 | 26 | 48 | T B H B T T |
4 | Anderlecht II (W) | 24 | 12 | 6 | 6 | 48 | 34 | 14 | 42 | T T H B T H |
5 | Gent B (W) | 23 | 12 | 2 | 9 | 60 | 30 | 30 | 38 | B T T T B T |
6 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 22 | 12 | 2 | 8 | 50 | 29 | 21 | 38 | T T B T T B |
7 | Standard Liege B (W) | 21 | 10 | 5 | 6 | 70 | 30 | 40 | 35 | T T T T B B |
8 | KVK Tienen (W) | 23 | 11 | 2 | 10 | 48 | 54 | -6 | 35 | B B T T T T |
9 | Famkes Merkem (W) | 24 | 9 | 4 | 11 | 44 | 41 | 3 | 31 | B B T B B B |
10 | Zulte-Waregem II (W) | 23 | 8 | 6 | 9 | 56 | 43 | 13 | 30 | B H T B T T |
11 | Ladies Genk B (W) | 23 | 9 | 3 | 11 | 57 | 61 | -4 | 30 | B H B T B B |
12 | FC Alken (W) | 22 | 6 | 5 | 11 | 64 | 41 | 23 | 23 | T B H B T B |
13 | Club Brugge II (W) | 21 | 6 | 2 | 13 | 43 | 47 | -4 | 20 | B B T T B B |
14 | Royal FC Liege (W) | 22 | 5 | 2 | 15 | 22 | 63 | -41 | 17 | B T B B T H |
15 | RAEC Mons (W) | 23 | 4 | 2 | 17 | 32 | 69 | -37 | 14 | T B B B T B |
16 | ASE de Chastre (W) | 23 | 0 | 0 | 23 | 8 | 220 | -212 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: