Đối đầu KV Mechelen Nữ vs Club Brugge II Nữ, 02h15 ngày 20/3
Kết quả KV Mechelen Nữ vs Club Brugge II Nữ
Đối đầu KV Mechelen Nữ vs Club Brugge II Nữ
Phong độ KV Mechelen Nữ gần đây
Phong độ Club Brugge II Nữ gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: KV Mechelen Nữ vs Club Brugge II Nữ
-
Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/3/2025 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KV Mechelen Nữ vs Club Brugge II Nữ trước đây
-
14/11/2024Club Brugge II (W)6 - 3KV Mechelen (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu KV Mechelen Nữ vs Club Brugge II Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu KV Mechelen Nữ vs Club Brugge II Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KV Mechelen Nữ vs Club Brugge II Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KV Mechelen Nữ vs Club Brugge II Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KV Mechelen Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
KV Mechelen Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KV Mechelen Nữ thắng
Bại: là số trận KV Mechelen Nữ thua
Thắng: là số trận KV Mechelen Nữ thắng
Bại: là số trận KV Mechelen Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KV Mechelen Nữ và Club Brugge II Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem II (W) | 22 | 15 | 5 | 2 | 41 | 14 | 27 | 50 | H T T T T H |
2 | KV Mechelen (W) | 23 | 15 | 4 | 4 | 78 | 29 | 49 | 49 | T H T T H T |
3 | Club Brugge II (W) | 20 | 15 | 4 | 1 | 62 | 30 | 32 | 49 | T T H T T T |
4 | Moldavo (W) | 23 | 15 | 2 | 6 | 55 | 24 | 31 | 47 | T B H H T T |
5 | KVK Tienen (W) | 23 | 14 | 3 | 6 | 41 | 26 | 15 | 45 | T B B T T T |
6 | Standard Liege B (W) | 23 | 13 | 2 | 8 | 51 | 31 | 20 | 41 | T T B H T T |
7 | Bredene W | 24 | 13 | 1 | 10 | 58 | 45 | 13 | 40 | B B T T B H |
8 | Anderlecht II (W) | 22 | 11 | 1 | 10 | 40 | 36 | 4 | 34 | B T B T T B |
9 | White Star Bruxelles (W) | 23 | 9 | 6 | 8 | 45 | 35 | 10 | 33 | H T H B B H |
10 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 21 | 10 | 2 | 9 | 50 | 42 | 8 | 32 | T T T T T T |
11 | Famkes Merkem (W) | 24 | 8 | 3 | 13 | 25 | 39 | -14 | 27 | H B T H B H |
12 | Bilzen United (W) | 23 | 6 | 4 | 13 | 34 | 51 | -17 | 22 | H T T B B B |
13 | Ladies Genk B (W) | 24 | 5 | 3 | 16 | 34 | 63 | -29 | 18 | H B T B B T |
14 | Gent B (W) | 22 | 4 | 2 | 16 | 32 | 61 | -29 | 14 | B H B B B T |
15 | Loyers W | 23 | 4 | 2 | 17 | 26 | 70 | -44 | 14 | B B B B B B |
16 | FC Alken (W) | 22 | 2 | 0 | 20 | 23 | 99 | -76 | 6 | B B B B B B |
Cập nhật: