Đối đầu Oud Heverlee Leuven II Nữ vs Club Brugge II Nữ, 21h00 ngày 27/10
Kết quả Oud Heverlee Leuven II Nữ vs Club Brugge II Nữ
Đối đầu Oud Heverlee Leuven II Nữ vs Club Brugge II Nữ
Phong độ Oud Heverlee Leuven II Nữ gần đây
Phong độ Club Brugge II Nữ gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: Oud Heverlee Leuven II Nữ vs Club Brugge II Nữ
-
Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Oud Heverlee Leuven II Nữ vs Club Brugge II Nữ trước đây
-
14/04/2024Oud Heverlee Leuven II (W)0 - 1Club Brugge II (W)0 - 1L
-
02/12/2023Club Brugge II (W)2 - 1Oud Heverlee Leuven II (W)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Oud Heverlee Leuven II Nữ vs Club Brugge II Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Oud Heverlee Leuven II Nữ vs Club Brugge II Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Oud Heverlee Leuven II Nữ vs Club Brugge II Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Oud Heverlee Leuven II Nữ vs Club Brugge II Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Oud Heverlee Leuven II Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Oud Heverlee Leuven II Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Oud Heverlee Leuven II Nữ thắng
Bại: là số trận Oud Heverlee Leuven II Nữ thua
Thắng: là số trận Oud Heverlee Leuven II Nữ thắng
Bại: là số trận Oud Heverlee Leuven II Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Oud Heverlee Leuven II Nữ và Club Brugge II Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KV Mechelen (W) | 7 | 5 | 1 | 1 | 26 | 11 | 15 | 16 | H B T T T T |
2 | KVK Tienen (W) | 7 | 5 | 1 | 1 | 15 | 9 | 6 | 16 | T T T B T T |
3 | Bredene W | 7 | 5 | 0 | 2 | 22 | 8 | 14 | 15 | T B T T B T |
4 | Anderlecht II (W) | 8 | 5 | 0 | 3 | 20 | 15 | 5 | 15 | T B T T T B |
5 | Zulte-Waregem II (W) | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 6 | 7 | 13 | T T T T B H |
6 | Loyers W | 8 | 4 | 1 | 3 | 17 | 20 | -3 | 13 | T B T T H B |
7 | Moldavo (W) | 7 | 4 | 0 | 3 | 15 | 10 | 5 | 12 | B T T B T T |
8 | Club Brugge II (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 9 | 5 | 11 | T T B H T H |
9 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 21 | 16 | 5 | 10 | T H T T B B |
10 | Famkes Merkem (W) | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 12 | 0 | 9 | T B B T T B |
11 | White Star Bruxelles (W) | 8 | 2 | 3 | 3 | 13 | 14 | -1 | 9 | B H B B H T |
12 | Standard Liege B (W) | 7 | 3 | 0 | 4 | 13 | 14 | -1 | 9 | B T B B T B |
13 | Bilzen United (W) | 7 | 3 | 0 | 4 | 13 | 15 | -2 | 9 | B T B B B T |
14 | Gent B (W) | 8 | 2 | 0 | 6 | 13 | 23 | -10 | 6 | B B T B B T |
15 | Ladies Genk B (W) | 7 | 1 | 0 | 6 | 14 | 23 | -9 | 3 | B B B B T B |
16 | FC Alken (W) | 8 | 0 | 0 | 8 | 6 | 42 | -36 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: