Đối đầu Genk II vs Club Brugge Ⅱ, 22h00 ngày 09/11
Kết quả Genk II vs Club Brugge Ⅱ
Đối đầu Genk II vs Club Brugge Ⅱ
Phong độ Genk II gần đây
Phong độ Club Brugge Ⅱ gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: Genk II vs Club Brugge Ⅱ
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Genk II vs Club Brugge Ⅱ trước đây
-
02/03/2024Club Brugge Ⅱ2 - 1Genk II1 - 1L
-
26/08/2023Genk II0 - 3Club Brugge Ⅱ0 - 2L
-
10/12/2022Genk II1 - 2Club Brugge Ⅱ1 - 2L
-
10/10/2022Club Brugge Ⅱ3 - 1Genk II1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Genk II vs Club Brugge Ⅱ
- Thống kê lịch sử đối đầu Genk II vs Club Brugge Ⅱ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Genk II vs Club Brugge Ⅱ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Genk II vs Club Brugge Ⅱ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Genk II (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Genk II (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Genk II thắng
Bại: là số trận Genk II thua
Thắng: là số trận Genk II thắng
Bại: là số trận Genk II thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Genk II và Club Brugge Ⅱ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 9 | 11 | 23 | T T H B T T |
2 | LaLouviere | 10 | 7 | 2 | 1 | 16 | 8 | 8 | 23 | T B H T T T |
3 | Zulte-Waregem | 10 | 6 | 2 | 2 | 18 | 12 | 6 | 20 | T T T T H B |
4 | KVSK Lommel | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 11 | 7 | 18 | T H H H T T |
5 | Patro Eisden | 10 | 4 | 5 | 1 | 20 | 12 | 8 | 17 | T T T B H H |
6 | KMSK Deinze | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 12 | 5 | 17 | T H B T B T |
7 | Lierse | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 15 | 2 | 14 | T H T B B H |
8 | Club Brugge Ⅱ | 10 | 3 | 4 | 3 | 16 | 13 | 3 | 13 | B T B T H B |
9 | KAS Eupen | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 16 | -1 | 12 | B T T H B H |
10 | SC Lokeren-Temse | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 11 | -3 | 11 | B H T B T T |
11 | Red Star Waasland | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 14 | -5 | 10 | H B B B H B |
12 | RFC de Liege | 10 | 2 | 4 | 4 | 13 | 19 | -6 | 10 | B T H T H B |
13 | Seraing United | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 13 | -6 | 9 | H B B T H T |
14 | Genk II | 10 | 3 | 0 | 7 | 11 | 21 | -10 | 9 | B B T B B B |
15 | Francs Borains | 10 | 2 | 1 | 7 | 9 | 20 | -11 | 7 | B B B B H B |
16 | Anderlecht II | 10 | 1 | 3 | 6 | 14 | 22 | -8 | 6 | B B B T H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: