Đối đầu Standard Liege vs Charleroi, 23h30 ngày 20/10
Kết quả Standard Liege vs Charleroi
Đối đầu Standard Liege vs Charleroi
Phong độ Standard Liege gần đây
Phong độ Charleroi gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Standard Liege vs Charleroi
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/10/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Standard Liege vs Charleroi trước đây
-
17/12/2023Standard Liege0 - 0Charleroi0 - 0D
-
13/08/2023Charleroi1 - 1Standard Liege0 - 1D
-
15/04/2023Standard Liege3 - 1Charleroi1 - 0W
-
09/10/2022Charleroi0 - 1Standard Liege0 - 1W
-
07/03/2022Charleroi0 - 0Standard Liege0 - 0D
-
06/12/2021Standard Liege0 - 3Charleroi0 - 2L
-
25/01/2021Standard Liege3 - 2Charleroi2 - 1W
-
04/10/2020Charleroi1 - 2Standard Liege0 - 0W
-
02/03/2020Charleroi2 - 0Standard Liege1 - 0L
-
29/09/2019Standard Liege1 - 1Charleroi0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Standard Liege vs Charleroi
- Thống kê lịch sử đối đầu Standard Liege vs Charleroi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Standard Liege vs Charleroi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Standard Liege vs Charleroi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Standard Liege (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Standard Liege (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Standard Liege thắng
Bại: là số trận Standard Liege thua
Thắng: là số trận Standard Liege thắng
Bại: là số trận Standard Liege thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Standard Liege và Charleroi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 13 | 8 | 22 | T T T T T B |
2 | Royal Antwerp | 10 | 6 | 1 | 3 | 21 | 7 | 14 | 19 | B H T T T T |
3 | Club Brugge | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 13 | 5 | 18 | T T B H H T |
4 | KAA Gent | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 10 | 8 | 17 | H T T B T H |
5 | Anderlecht | 11 | 4 | 5 | 2 | 14 | 10 | 4 | 17 | H B H H T B |
6 | FCV Dender EH | 11 | 4 | 4 | 3 | 14 | 15 | -1 | 16 | T B B H T H |
7 | Westerlo | 11 | 4 | 3 | 4 | 21 | 20 | 1 | 15 | B H B T H B |
8 | Mechelen | 10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 14 | 4 | 14 | T T B T B T |
9 | Charleroi | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 10 | 2 | 14 | T B T H H B |
10 | Saint Gilloise | 10 | 3 | 5 | 2 | 11 | 8 | 3 | 14 | H H B H T H |
11 | Standard Liege | 10 | 3 | 3 | 4 | 5 | 8 | -3 | 12 | T B T H B B |
12 | Kortrijk | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 16 | -8 | 11 | B H B H B T |
13 | Sint-Truidense | 10 | 2 | 5 | 3 | 13 | 18 | -5 | 11 | H H T T H H |
14 | Oud Heverlee | 10 | 2 | 5 | 3 | 10 | 15 | -5 | 11 | H T B H B B |
15 | Cercle Brugge | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 20 | -9 | 9 | B B T H B H |
16 | Beerschot Wilrijk | 11 | 1 | 2 | 8 | 10 | 28 | -18 | 5 | B B B B H T |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: