Đối đầu Royal Antwerp vs Charleroi, 19h30 ngày 21/1
Kết quả Royal Antwerp vs Charleroi
Nhận định dự đoán Royal Antwerp vs Sporting Charleroi, lúc 19h30 ngày 21/1/2024
Đối đầu Royal Antwerp vs Charleroi
Phong độ Royal Antwerp gần đây
Phong độ Charleroi gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Royal Antwerp vs Charleroi
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/1/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Royal Antwerp vs Charleroi trước đây
-
07/12/2023Royal Antwerp5 - 2Charleroi1 - 2W
-
22/10/2023Charleroi3 - 2Royal Antwerp0 - 0L
-
19/03/2023Royal Antwerp0 - 1Charleroi0 - 1L
-
31/10/2022Charleroi1 - 0Royal Antwerp1 - 0L
-
16/01/2022Royal Antwerp3 - 0Charleroi2 - 0W
-
14/08/2021Charleroi1 - 1Royal Antwerp0 - 1D
-
27/12/2020Royal Antwerp2 - 1Charleroi0 - 0W
-
30/08/2020Charleroi2 - 0Royal Antwerp1 - 0L
-
16/02/2020Royal Antwerp1 - 1Charleroi1 - 0D
-
11/08/2019Charleroi2 - 1Royal Antwerp0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Royal Antwerp vs Charleroi
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal Antwerp vs Charleroi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal Antwerp vs Charleroi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Bỉ | 9 | 2 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal Antwerp vs Charleroi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Royal Antwerp (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Royal Antwerp (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Royal Antwerp thắng
Bại: là số trận Royal Antwerp thua
Thắng: là số trận Royal Antwerp thắng
Bại: là số trận Royal Antwerp thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Royal Antwerp và Charleroi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Saint Gilloise | 20 | 15 | 3 | 2 | 44 | 20 | 24 | 48 | H T T T T H |
2 | Anderlecht | 20 | 12 | 6 | 2 | 39 | 21 | 18 | 42 | T T H H T T |
3 | KAA Gent | 21 | 10 | 8 | 3 | 37 | 22 | 15 | 38 | H T B T T B |
4 | Racing Genk | 20 | 9 | 7 | 4 | 41 | 20 | 21 | 34 | B H T T B T |
5 | Club Brugge | 20 | 9 | 7 | 4 | 38 | 17 | 21 | 34 | T T H T T H |
6 | Royal Antwerp | 20 | 8 | 8 | 4 | 37 | 20 | 17 | 32 | H T T H H B |
7 | Cercle Brugge | 20 | 10 | 1 | 9 | 25 | 22 | 3 | 31 | T B B T T B |
8 | Sint-Truidense | 20 | 6 | 9 | 5 | 23 | 29 | -6 | 27 | H T H B T H |
9 | Mechelen | 21 | 7 | 4 | 10 | 22 | 26 | -4 | 25 | B H B T B T |
10 | Standard Liege | 20 | 5 | 8 | 7 | 19 | 29 | -10 | 23 | T B H H B H |
11 | Westerlo | 20 | 5 | 6 | 9 | 30 | 35 | -5 | 21 | B B T T H T |
12 | Charleroi | 20 | 5 | 6 | 9 | 21 | 30 | -9 | 21 | T H B H B T |
13 | Jeunesse Molenbeek | 20 | 5 | 6 | 9 | 22 | 40 | -18 | 21 | B H B T B B |
14 | Oud Heverlee | 20 | 4 | 4 | 12 | 25 | 38 | -13 | 16 | B B H B B T |
15 | KAS Eupen | 20 | 4 | 3 | 13 | 21 | 43 | -22 | 15 | B H B B B B |
16 | Kortrijk | 20 | 2 | 4 | 14 | 12 | 44 | -32 | 10 | B H B B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: