Đối đầu Charleroi vs Mechelen, 02h45 ngày 28/12
Kết quả Charleroi vs Mechelen
Nhận định dự đoán Sporting Charleroi vs Mechelen, lúc 2h45 ngày 28/12/2023
Đối đầu Charleroi vs Mechelen
Phong độ Charleroi gần đây
Phong độ Mechelen gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Charleroi vs Mechelen
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/12/2023 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Charleroi vs Mechelen trước đây
-
12/11/2023Mechelen1 - 0Charleroi0 - 0L
-
05/02/2023Mechelen2 - 2Charleroi2 - 0D
-
13/11/2022Charleroi0 - 5Mechelen0 - 0L
-
15/05/2022Charleroi3 - 2Mechelen1 - 1W
-
24/04/2022Mechelen1 - 0Charleroi0 - 0L
-
12/03/2022Mechelen2 - 2Charleroi2 - 0D
-
27/09/2021Charleroi0 - 2Mechelen0 - 1L
-
17/01/2021Charleroi0 - 1Mechelen0 - 0L
-
07/11/2020Mechelen3 - 3Charleroi2 - 1D
-
12/02/2020Charleroi2 - 1Mechelen0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Charleroi vs Mechelen
- Thống kê lịch sử đối đầu Charleroi vs Mechelen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Charleroi vs Mechelen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Charleroi vs Mechelen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Charleroi (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Charleroi (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Charleroi thắng
Bại: là số trận Charleroi thua
Thắng: là số trận Charleroi thắng
Bại: là số trận Charleroi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Charleroi và Mechelen trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Saint Gilloise | 20 | 15 | 3 | 2 | 44 | 20 | 24 | 48 | H T T T T H |
2 | Anderlecht | 19 | 11 | 6 | 2 | 37 | 21 | 16 | 39 | H T T H H T |
3 | KAA Gent | 20 | 10 | 8 | 2 | 36 | 20 | 16 | 38 | H H T B T T |
4 | Racing Genk | 20 | 9 | 7 | 4 | 41 | 20 | 21 | 34 | B H T T B T |
5 | Club Brugge | 20 | 9 | 7 | 4 | 38 | 17 | 21 | 34 | T T H T T H |
6 | Royal Antwerp | 20 | 8 | 8 | 4 | 37 | 20 | 17 | 32 | H T T H H B |
7 | Cercle Brugge | 19 | 10 | 1 | 8 | 25 | 20 | 5 | 31 | H T B B T T |
8 | Sint-Truidense | 19 | 6 | 8 | 5 | 22 | 28 | -6 | 26 | H H T H B T |
9 | Mechelen | 19 | 6 | 4 | 9 | 19 | 22 | -3 | 22 | T T B H B T |
10 | Standard Liege | 19 | 5 | 7 | 7 | 18 | 28 | -10 | 22 | B T B H H B |
11 | Westerlo | 20 | 5 | 6 | 9 | 30 | 35 | -5 | 21 | B B T T H T |
12 | Jeunesse Molenbeek | 20 | 5 | 6 | 9 | 22 | 40 | -18 | 21 | B H B T B B |
13 | Charleroi | 19 | 4 | 6 | 9 | 18 | 29 | -11 | 18 | B T H B H B |
14 | Oud Heverlee | 20 | 4 | 4 | 12 | 25 | 38 | -13 | 16 | B B H B B T |
15 | KAS Eupen | 20 | 4 | 3 | 13 | 21 | 43 | -22 | 15 | B H B B B B |
16 | Kortrijk | 20 | 2 | 4 | 14 | 12 | 44 | -32 | 10 | B H B B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: