Đối đầu Cercle Brugge vs Sint-Truidense, 00h15 ngày 30/9
Kết quả Cercle Brugge vs Sint-Truidense
Đối đầu Cercle Brugge vs Sint-Truidense
Phong độ Cercle Brugge gần đây
Phong độ Sint-Truidense gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Cercle Brugge vs Sint-Truidense
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/9/2024 00:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cercle Brugge vs Sint-Truidense trước đây
-
05/02/2024Cercle Brugge4 - 1Sint-Truidense2 - 0W
-
27/08/2023Sint-Truidense0 - 2Cercle Brugge0 - 0W
-
15/04/2023Cercle Brugge3 - 1Sint-Truidense2 - 0W
-
13/11/2022Sint-Truidense0 - 1Cercle Brugge0 - 0W
-
12/12/2021Sint-Truidense1 - 2Cercle Brugge0 - 0W
-
28/08/2021Cercle Brugge0 - 1Sint-Truidense0 - 1L
-
01/02/2021Sint-Truidense3 - 0Cercle Brugge1 - 0L
-
22/09/2020Cercle Brugge3 - 0Sint-Truidense2 - 0W
-
16/02/2020Sint-Truidense0 - 1Cercle Brugge0 - 0W
-
10/11/2019Cercle Brugge2 - 1Sint-Truidense1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Cercle Brugge vs Sint-Truidense
- Thống kê lịch sử đối đầu Cercle Brugge vs Sint-Truidense: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cercle Brugge vs Sint-Truidense: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 10 | 8 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cercle Brugge vs Sint-Truidense: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cercle Brugge (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Cercle Brugge (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cercle Brugge thắng
Bại: là số trận Cercle Brugge thua
Thắng: là số trận Cercle Brugge thắng
Bại: là số trận Cercle Brugge thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cercle Brugge và Sint-Truidense trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 11 | 9 | 22 | T T T T T T |
2 | Club Brugge | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 14 | T T T T B H |
3 | Charleroi | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 9 | 3 | 14 | B T B T H H |
4 | Westerlo | 9 | 4 | 2 | 3 | 18 | 16 | 2 | 14 | B H B H B T |
5 | Anderlecht | 9 | 3 | 5 | 1 | 10 | 8 | 2 | 14 | T H H B H H |
6 | Royal Antwerp | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 7 | 6 | 13 | T B B H T T |
7 | KAA Gent | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 9 | 5 | 13 | B T H T T B |
8 | Standard Liege | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 5 | 0 | 12 | B T B T H B |
9 | FCV Dender EH | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 15 | -2 | 12 | H B T B B H |
10 | Mechelen | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 14 | -1 | 11 | B T T B T B |
11 | Oud Heverlee | 8 | 2 | 5 | 1 | 10 | 7 | 3 | 11 | H H H T B H |
12 | Saint Gilloise | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 | B T H H B H |
13 | Sint-Truidense | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 16 | -5 | 9 | B H H H T T |
14 | Kortrijk | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 8 | B T B H B H |
15 | Cercle Brugge | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 16 | -6 | 7 | T H B B B T |
16 | Beerschot Wilrijk | 8 | 0 | 1 | 7 | 6 | 20 | -14 | 1 | B B B B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: