Đối đầu Saint Gilloise vs Cercle Brugge, 01h15 ngày 28/10
Kết quả Saint Gilloise vs Cercle Brugge
Đối đầu Saint Gilloise vs Cercle Brugge
Phong độ Saint Gilloise gần đây
Phong độ Cercle Brugge gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Saint Gilloise vs Cercle Brugge
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/10/2024 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Saint Gilloise vs Cercle Brugge trước đây
-
19/05/2024Cercle Brugge1 - 2Saint Gilloise1 - 1W
-
07/04/2024Saint Gilloise2 - 3Cercle Brugge1 - 2L
-
04/12/2023Saint Gilloise2 - 1Cercle Brugge2 - 1W
-
24/09/2023Cercle Brugge0 - 2Saint Gilloise0 - 1W
-
19/01/2023Cercle Brugge1 - 1Saint Gilloise0 - 0D
-
10/10/2022Saint Gilloise2 - 1Cercle Brugge1 - 0W
-
19/12/2021Saint Gilloise3 - 2Cercle Brugge0 - 2W
-
02/10/2021Cercle Brugge0 - 3Saint Gilloise0 - 0W
-
05/05/2019Cercle Brugge2 - 3Saint Gilloise0 - 0W
-
08/01/2022Saint Gilloise4 - 1Cercle Brugge2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Saint Gilloise vs Cercle Brugge
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint Gilloise vs Cercle Brugge: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint Gilloise vs Cercle Brugge: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 9 | 7 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint Gilloise vs Cercle Brugge: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Saint Gilloise (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Saint Gilloise (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Saint Gilloise thắng
Bại: là số trận Saint Gilloise thua
Thắng: là số trận Saint Gilloise thắng
Bại: là số trận Saint Gilloise thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Saint Gilloise và Cercle Brugge trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 11 | 8 | 1 | 2 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T T T B T |
2 | Royal Antwerp | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 8 | 14 | 20 | H T T T T H |
3 | Mechelen | 12 | 6 | 2 | 4 | 26 | 16 | 10 | 20 | B T B T T T |
4 | KAA Gent | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 10 | 8 | 18 | T T B T H H |
5 | Club Brugge | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 13 | 5 | 18 | T T B H H T |
6 | Anderlecht | 11 | 4 | 5 | 2 | 14 | 10 | 4 | 17 | H B H H T B |
7 | FCV Dender EH | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 20 | -4 | 16 | B B H T H B |
8 | Westerlo | 12 | 4 | 3 | 5 | 21 | 22 | -1 | 15 | H B T H B B |
9 | Standard Liege | 11 | 4 | 3 | 4 | 7 | 9 | -2 | 15 | B T H B B T |
10 | Saint Gilloise | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 8 | 3 | 15 | H B H T H H |
11 | Oud Heverlee | 12 | 3 | 6 | 3 | 13 | 16 | -3 | 15 | B H B B H T |
12 | Charleroi | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 14 | -1 | 14 | T H H B B B |
13 | Kortrijk | 12 | 4 | 2 | 6 | 9 | 19 | -10 | 14 | B H B T B T |
14 | Sint-Truidense | 12 | 3 | 5 | 4 | 17 | 21 | -4 | 14 | T T H H B T |
15 | Cercle Brugge | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 20 | -9 | 9 | B B T H B H |
16 | Beerschot Wilrijk | 12 | 1 | 2 | 9 | 10 | 29 | -19 | 5 | B B B H T B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: