Đối đầu Royal Antwerp vs Cercle Brugge, 21h00 ngày 06/10
Kết quả Royal Antwerp vs Cercle Brugge
Đối đầu Royal Antwerp vs Cercle Brugge
Phong độ Royal Antwerp gần đây
Phong độ Cercle Brugge gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Royal Antwerp vs Cercle Brugge
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Royal Antwerp vs Cercle Brugge trước đây
-
12/05/2024Royal Antwerp1 - 2Cercle Brugge0 - 2L
-
21/04/2024Cercle Brugge0 - 1Royal Antwerp0 - 0W
-
09/12/2023Cercle Brugge1 - 3Royal Antwerp0 - 1W
-
30/07/2023Royal Antwerp1 - 0Cercle Brugge1 - 0W
-
09/04/2023Royal Antwerp2 - 1Cercle Brugge0 - 1W
-
11/09/2022Cercle Brugge0 - 2Royal Antwerp0 - 1W
-
10/04/2022Royal Antwerp1 - 1Cercle Brugge0 - 0D
-
31/10/2021Cercle Brugge0 - 1Royal Antwerp0 - 0W
-
21/01/2021Royal Antwerp1 - 0Cercle Brugge0 - 0W
-
16/08/2020Cercle Brugge2 - 1Royal Antwerp0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Royal Antwerp vs Cercle Brugge
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal Antwerp vs Cercle Brugge: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal Antwerp vs Cercle Brugge: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal Antwerp vs Cercle Brugge: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Royal Antwerp (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Royal Antwerp (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Royal Antwerp thắng
Bại: là số trận Royal Antwerp thua
Thắng: là số trận Royal Antwerp thắng
Bại: là số trận Royal Antwerp thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Royal Antwerp và Cercle Brugge trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 11 | 9 | 22 | T T T T T T |
2 | Royal Antwerp | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 7 | 11 | 16 | B B H T T T |
3 | KAA Gent | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 9 | 8 | 16 | T H T T B T |
4 | Westerlo | 10 | 4 | 3 | 3 | 20 | 18 | 2 | 15 | H B H B T H |
5 | Mechelen | 10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 14 | 4 | 14 | T T B T B T |
6 | Club Brugge | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 14 | T T T T B H |
7 | Charleroi | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 9 | 3 | 14 | B T B T H H |
8 | Anderlecht | 9 | 3 | 5 | 1 | 10 | 8 | 2 | 14 | T H H B H H |
9 | Saint Gilloise | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 13 | T H H B H T |
10 | Standard Liege | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 5 | 0 | 12 | B T B T H B |
11 | FCV Dender EH | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 15 | -2 | 12 | H B T B B H |
12 | Oud Heverlee | 10 | 2 | 5 | 3 | 10 | 15 | -5 | 11 | H T B H B B |
13 | Sint-Truidense | 9 | 2 | 4 | 3 | 12 | 17 | -5 | 10 | H H H T T H |
14 | Cercle Brugge | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 17 | -6 | 8 | H B B B T H |
15 | Kortrijk | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 15 | -9 | 8 | T B H B H B |
16 | Beerschot Wilrijk | 10 | 0 | 2 | 8 | 8 | 27 | -19 | 2 | B B B B B H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: