Đối đầu Mechelen vs Cercle Brugge, 21h00 ngày 22/9
Kết quả Mechelen vs Cercle Brugge
Đối đầu Mechelen vs Cercle Brugge
Phong độ Mechelen gần đây
Phong độ Cercle Brugge gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Mechelen vs Cercle Brugge
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mechelen vs Cercle Brugge trước đây
-
02/03/2024Cercle Brugge2 - 3Mechelen2 - 2W
-
28/10/2023Mechelen0 - 2Cercle Brugge0 - 0L
-
24/12/2022Mechelen1 - 1Cercle Brugge0 - 1D
-
13/08/2022Cercle Brugge0 - 0Mechelen0 - 0D
-
27/02/2022Mechelen2 - 2Cercle Brugge2 - 2D
-
28/11/2021Cercle Brugge3 - 1Mechelen1 - 1L
-
07/02/2021Cercle Brugge0 - 1Mechelen0 - 0W
-
22/08/2020Mechelen2 - 3Cercle Brugge1 - 0L
-
09/02/2020Cercle Brugge3 - 2Mechelen2 - 1L
-
02/12/2021Mechelen1 - 1Cercle Brugge0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Mechelen vs Cercle Brugge
- Thống kê lịch sử đối đầu Mechelen vs Cercle Brugge: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mechelen vs Cercle Brugge: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 9 | 2 | 3 | 4 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mechelen vs Cercle Brugge: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mechelen (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Mechelen (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mechelen thắng
Bại: là số trận Mechelen thua
Thắng: là số trận Mechelen thắng
Bại: là số trận Mechelen thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mechelen và Cercle Brugge trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 10 | 4 | 16 | B T T T T T |
2 | Club Brugge | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 6 | 6 | 13 | B B T T T T |
3 | Charleroi | 7 | 4 | 0 | 3 | 11 | 8 | 3 | 12 | T T B T B T |
4 | Anderlecht | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 7 | 2 | 12 | T H T H H B |
5 | Standard Liege | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 3 | 1 | 12 | H B T B T H |
6 | Westerlo | 7 | 3 | 2 | 2 | 15 | 13 | 2 | 11 | T T B H B H |
7 | FCV Dender EH | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 11 | T T H B T B |
8 | Royal Antwerp | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 6 | 5 | 10 | B T B B H T |
9 | KAA Gent | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 5 | 4 | 10 | T B B T H T |
10 | Oud Heverlee | 7 | 2 | 4 | 1 | 9 | 6 | 3 | 10 | T H H H T B |
11 | Saint Gilloise | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 | B T H H B H |
12 | Mechelen | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 12 | -2 | 8 | B H B T T B |
13 | Kortrijk | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 11 | -6 | 7 | T B T B H B |
14 | Sint-Truidense | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 16 | -8 | 6 | B B H H H T |
15 | Cercle Brugge | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 4 | B B T H B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 7 | 0 | 1 | 6 | 6 | 17 | -11 | 1 | B B B B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: