Đối đầu White Star Bruxelles Nữ vs Bredene W, 02h30 ngày 22/3
Kết quả White Star Bruxelles Nữ vs Bredene W
Đối đầu White Star Bruxelles Nữ vs Bredene W
Phong độ White Star Bruxelles Nữ gần đây
Phong độ Bredene W gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: White Star Bruxelles Nữ vs Bredene W
-
Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/3/2025 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu White Star Bruxelles Nữ vs Bredene W trước đây
-
16/11/2024Bredene W2 - 1White Star Bruxelles (W)1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu White Star Bruxelles Nữ vs Bredene W
- Thống kê lịch sử đối đầu White Star Bruxelles Nữ vs Bredene W: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu White Star Bruxelles Nữ vs Bredene W: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu White Star Bruxelles Nữ vs Bredene W: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
White Star Bruxelles Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
White Star Bruxelles Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận White Star Bruxelles Nữ thắng
Bại: là số trận White Star Bruxelles Nữ thua
Thắng: là số trận White Star Bruxelles Nữ thắng
Bại: là số trận White Star Bruxelles Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội White Star Bruxelles Nữ và Bredene W trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Brugge II (W) | 21 | 16 | 4 | 1 | 64 | 31 | 33 | 52 | T H T T T T |
2 | Moldavo (W) | 24 | 16 | 2 | 6 | 59 | 25 | 34 | 50 | B H H T T T |
3 | Zulte-Waregem II (W) | 22 | 15 | 5 | 2 | 41 | 14 | 27 | 50 | H T T T T H |
4 | KV Mechelen (W) | 24 | 15 | 4 | 5 | 79 | 31 | 48 | 49 | H T T H T B |
5 | KVK Tienen (W) | 23 | 14 | 3 | 6 | 41 | 26 | 15 | 45 | T B B T T T |
6 | Standard Liege B (W) | 24 | 13 | 2 | 9 | 52 | 35 | 17 | 41 | T B H T T B |
7 | Bredene W | 24 | 13 | 1 | 10 | 58 | 45 | 13 | 40 | B B T T B H |
8 | Anderlecht II (W) | 22 | 11 | 1 | 10 | 40 | 36 | 4 | 34 | B T B T T B |
9 | White Star Bruxelles (W) | 23 | 9 | 6 | 8 | 45 | 35 | 10 | 33 | H T H B B H |
10 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 21 | 10 | 2 | 9 | 50 | 42 | 8 | 32 | T T T T T T |
11 | Famkes Merkem (W) | 24 | 8 | 3 | 13 | 25 | 39 | -14 | 27 | H B T H B H |
12 | Bilzen United (W) | 23 | 6 | 4 | 13 | 34 | 51 | -17 | 22 | H T T B B B |
13 | Ladies Genk B (W) | 24 | 5 | 3 | 16 | 34 | 63 | -29 | 18 | H B T B B T |
14 | Gent B (W) | 22 | 4 | 2 | 16 | 32 | 61 | -29 | 14 | B H B B B T |
15 | Loyers W | 23 | 4 | 2 | 17 | 26 | 70 | -44 | 14 | B B B B B B |
16 | FC Alken (W) | 22 | 2 | 0 | 20 | 23 | 99 | -76 | 6 | B B B B B B |
Cập nhật: