Đối đầu Westerlo vs Beerschot Wilrijk, 01h45 ngày 05/10
Kết quả Westerlo vs Beerschot Wilrijk
Nhận định, soi kèo Westerlo vs K Beerschot VA, 1h45 ngày 5/10
Đối đầu Westerlo vs Beerschot Wilrijk
Phong độ Westerlo gần đây
Phong độ Beerschot Wilrijk gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Westerlo vs Beerschot Wilrijk
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Westerlo vs Beerschot Wilrijk trước đây
-
16/07/2022Westerlo2 - 3Beerschot Wilrijk2 - 2L
-
12/11/2021Westerlo4 - 0Beerschot Wilrijk3 - 0W
-
26/03/2021Westerlo1 - 0Beerschot Wilrijk0 - 0W
-
01/02/2020Beerschot Wilrijk1 - 0Westerlo0 - 0L
-
15/12/2019Westerlo0 - 1Beerschot Wilrijk0 - 0L
-
12/10/2019Beerschot Wilrijk1 - 2Westerlo0 - 1W
-
07/09/2019Westerlo2 - 0Beerschot Wilrijk1 - 0W
-
20/01/2019Beerschot Wilrijk1 - 1Westerlo1 - 1D
-
05/05/2019Beerschot Wilrijk3 - 2Westerlo2 - 0L
-
01/04/2019Westerlo1 - 1Beerschot Wilrijk1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Westerlo vs Beerschot Wilrijk
- Thống kê lịch sử đối đầu Westerlo vs Beerschot Wilrijk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Westerlo vs Beerschot Wilrijk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 2 | 0 | 1 |
Hạng 2 Bỉ | 5 | 2 | 1 | 2 |
VĐQG Bỉ | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Westerlo vs Beerschot Wilrijk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Westerlo (sân nhà) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Westerlo (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Westerlo thắng
Bại: là số trận Westerlo thua
Thắng: là số trận Westerlo thắng
Bại: là số trận Westerlo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Westerlo và Beerschot Wilrijk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 11 | 9 | 22 | T T T T T T |
2 | Royal Antwerp | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 7 | 11 | 16 | B B H T T T |
3 | KAA Gent | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 9 | 8 | 16 | T H T T B T |
4 | Club Brugge | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 14 | T T T T B H |
5 | Charleroi | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 9 | 3 | 14 | B T B T H H |
6 | Westerlo | 9 | 4 | 2 | 3 | 18 | 16 | 2 | 14 | B H B H B T |
7 | Anderlecht | 9 | 3 | 5 | 1 | 10 | 8 | 2 | 14 | T H H B H H |
8 | Saint Gilloise | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 13 | T H H B H T |
9 | Standard Liege | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 5 | 0 | 12 | B T B T H B |
10 | FCV Dender EH | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 15 | -2 | 12 | H B T B B H |
11 | Mechelen | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 14 | -1 | 11 | B T T B T B |
12 | Oud Heverlee | 9 | 2 | 5 | 2 | 10 | 10 | 0 | 11 | H H T B H B |
13 | Sint-Truidense | 9 | 2 | 4 | 3 | 12 | 17 | -5 | 10 | H H H T T H |
14 | Cercle Brugge | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 17 | -6 | 8 | H B B B T H |
15 | Kortrijk | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 15 | -9 | 8 | T B H B H B |
16 | Beerschot Wilrijk | 9 | 0 | 1 | 8 | 6 | 25 | -19 | 1 | B B B B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: