Đối đầu Beerschot Wilrijk vs Westerlo, 00h30 ngày 17/3
Kết quả Beerschot Wilrijk vs Westerlo
Đối đầu Beerschot Wilrijk vs Westerlo
Phong độ Beerschot Wilrijk gần đây
Phong độ Westerlo gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Beerschot Wilrijk vs Westerlo
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/3/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Beerschot Wilrijk vs Westerlo trước đây
-
05/10/2024Westerlo2 - 2Beerschot Wilrijk0 - 1D
-
05/05/2019Beerschot Wilrijk3 - 2Westerlo2 - 0W
-
01/04/2019Westerlo1 - 1Beerschot Wilrijk1 - 1D
-
16/07/2022Westerlo2 - 3Beerschot Wilrijk2 - 2W
-
12/11/2021Westerlo4 - 0Beerschot Wilrijk3 - 0L
-
26/03/2021Westerlo1 - 0Beerschot Wilrijk0 - 0L
-
01/02/2020Beerschot Wilrijk1 - 0Westerlo0 - 0W
-
15/12/2019Westerlo0 - 1Beerschot Wilrijk0 - 0W
-
12/10/2019Beerschot Wilrijk1 - 2Westerlo0 - 1L
-
07/09/2019Westerlo2 - 0Beerschot Wilrijk1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Beerschot Wilrijk vs Westerlo
- Thống kê lịch sử đối đầu Beerschot Wilrijk vs Westerlo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Beerschot Wilrijk vs Westerlo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 3 | 1 | 2 | 0 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
Hạng 2 Bỉ | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Beerschot Wilrijk vs Westerlo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Beerschot Wilrijk (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Beerschot Wilrijk (sân khách) | 7 | 2 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Beerschot Wilrijk thắng
Bại: là số trận Beerschot Wilrijk thua
Thắng: là số trận Beerschot Wilrijk thắng
Bại: là số trận Beerschot Wilrijk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Beerschot Wilrijk và Westerlo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 30 | 21 | 5 | 4 | 55 | 33 | 22 | 68 | T T H H T T |
2 | Club Brugge | 29 | 16 | 8 | 5 | 61 | 34 | 27 | 56 | B T H B H T |
3 | Saint Gilloise | 30 | 15 | 10 | 5 | 49 | 25 | 24 | 55 | T B T T T B |
4 | Anderlecht | 29 | 14 | 6 | 9 | 47 | 27 | 20 | 48 | B T T B T B |
5 | Royal Antwerp | 30 | 12 | 10 | 8 | 47 | 32 | 15 | 46 | B T H H B H |
6 | KAA Gent | 29 | 11 | 12 | 6 | 40 | 31 | 9 | 45 | T H T H H T |
7 | Standard Liege | 30 | 10 | 9 | 11 | 22 | 35 | -13 | 39 | B B T B B H |
8 | Charleroi | 29 | 10 | 7 | 12 | 34 | 32 | 2 | 37 | T H B T H B |
9 | Mechelen | 29 | 9 | 8 | 12 | 43 | 39 | 4 | 35 | B H T H B T |
10 | Westerlo | 29 | 9 | 7 | 13 | 48 | 48 | 0 | 34 | T T H B H T |
11 | Oud Heverlee | 29 | 7 | 13 | 9 | 25 | 31 | -6 | 34 | T B T H H B |
12 | FCV Dender EH | 29 | 8 | 8 | 13 | 32 | 49 | -17 | 32 | B T B H B B |
13 | Cercle Brugge | 29 | 7 | 11 | 11 | 29 | 41 | -12 | 32 | H B H H H B |
14 | Sint-Truidense | 29 | 7 | 10 | 12 | 39 | 53 | -14 | 31 | B B H H T T |
15 | Kortrijk | 29 | 6 | 5 | 18 | 26 | 54 | -28 | 23 | B B B H B T |
16 | Beerschot Wilrijk | 29 | 3 | 9 | 17 | 25 | 58 | -33 | 18 | B H B H T B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: