Đối đầu Beerschot Wilrijk vs Royal Antwerp, 19h30 ngày 12/1
Kết quả Beerschot Wilrijk vs Royal Antwerp
Đối đầu Beerschot Wilrijk vs Royal Antwerp
Phong độ Beerschot Wilrijk gần đây
Phong độ Royal Antwerp gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Beerschot Wilrijk vs Royal Antwerp
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/1/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Beerschot Wilrijk vs Royal Antwerp trước đây
-
29/09/2024Royal Antwerp5 - 0Beerschot Wilrijk1 - 0L
-
06/03/2022Royal Antwerp2 - 1Beerschot Wilrijk0 - 1L
-
05/12/2021Beerschot Wilrijk0 - 1Royal Antwerp0 - 0L
-
07/02/2021Beerschot Wilrijk1 - 2Royal Antwerp0 - 0L
-
25/10/2020Royal Antwerp3 - 2Beerschot Wilrijk2 - 1L
-
29/04/2018Beerschot Wilrijk0 - 0Royal Antwerp0 - 0D
-
15/04/2018Royal Antwerp2 - 0Beerschot Wilrijk1 - 0L
-
22/02/2004Beerschot Wilrijk1 - 0Royal Antwerp1 - 0W
-
21/09/2003Royal Antwerp0 - 4Beerschot Wilrijk0 - 3W
-
18/07/2010Royal Antwerp1 - 0Beerschot Wilrijk1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Beerschot Wilrijk vs Royal Antwerp
- Thống kê lịch sử đối đầu Beerschot Wilrijk vs Royal Antwerp: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Beerschot Wilrijk vs Royal Antwerp: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 9 | 2 | 1 | 6 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Beerschot Wilrijk vs Royal Antwerp: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Beerschot Wilrijk (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Beerschot Wilrijk (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Beerschot Wilrijk thắng
Bại: là số trận Beerschot Wilrijk thua
Thắng: là số trận Beerschot Wilrijk thắng
Bại: là số trận Beerschot Wilrijk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Beerschot Wilrijk và Royal Antwerp trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 21 | 14 | 3 | 4 | 42 | 27 | 15 | 45 | H T B T H T |
2 | Club Brugge | 20 | 12 | 5 | 3 | 44 | 23 | 21 | 41 | T T T T H T |
3 | Saint Gilloise | 21 | 8 | 10 | 3 | 30 | 19 | 11 | 34 | T H T H T T |
4 | Anderlecht | 20 | 9 | 6 | 5 | 36 | 18 | 18 | 33 | T H T T B B |
5 | Royal Antwerp | 21 | 9 | 6 | 6 | 37 | 22 | 15 | 33 | B B H T H H |
6 | KAA Gent | 20 | 8 | 6 | 6 | 30 | 24 | 6 | 30 | B H T H T B |
7 | Standard Liege | 21 | 7 | 7 | 7 | 13 | 21 | -8 | 28 | H H H B H T |
8 | Charleroi | 21 | 8 | 3 | 10 | 22 | 25 | -3 | 27 | H T B T T B |
9 | Mechelen | 20 | 7 | 6 | 7 | 35 | 26 | 9 | 27 | T B B H H H |
10 | FCV Dender EH | 20 | 7 | 6 | 7 | 27 | 33 | -6 | 27 | H B T T B T |
11 | Oud Heverlee | 21 | 5 | 10 | 6 | 19 | 23 | -4 | 25 | H H T B T B |
12 | Westerlo | 21 | 6 | 5 | 10 | 35 | 36 | -1 | 23 | H B B H B B |
13 | Sint-Truidense | 21 | 5 | 7 | 9 | 26 | 41 | -15 | 22 | H B B B H T |
14 | Cercle Brugge | 20 | 5 | 6 | 9 | 21 | 32 | -11 | 21 | B B H H T H |
15 | Kortrijk | 21 | 5 | 3 | 13 | 17 | 40 | -23 | 18 | T B B H B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 21 | 2 | 7 | 12 | 19 | 43 | -24 | 13 | T B H H B H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: