Đối đầu Oostende vs Beerschot Wilrijk, 21h00 ngày 07/4
Kết quả Oostende vs Beerschot Wilrijk
Đối đầu Oostende vs Beerschot Wilrijk
Phong độ Oostende gần đây
Phong độ Beerschot Wilrijk gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: Oostende vs Beerschot Wilrijk
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Oostende vs Beerschot Wilrijk trước đây
-
30/09/2023Beerschot Wilrijk1 - 1Oostende0 - 1D
-
18/12/2021Beerschot Wilrijk0 - 2Oostende0 - 2W
-
18/09/2021Oostende3 - 1Beerschot Wilrijk2 - 0W
-
12/04/2021Beerschot Wilrijk1 - 2Oostende1 - 0W
-
11/08/2020Oostende1 - 2Beerschot Wilrijk0 - 1L
-
19/05/2019Beerschot Wilrijk1 - 2Oostende0 - 1W
-
06/04/2019Oostende2 - 1Beerschot Wilrijk1 - 1W
-
07/05/2018Beerschot Wilrijk0 - 2Oostende0 - 0W
-
23/04/2018Oostende2 - 2Beerschot Wilrijk2 - 2D
-
21/07/2016Beerschot Wilrijk1 - 1Oostende1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Oostende vs Beerschot Wilrijk
- Thống kê lịch sử đối đầu Oostende vs Beerschot Wilrijk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Oostende vs Beerschot Wilrijk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Bỉ | 8 | 6 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Oostende vs Beerschot Wilrijk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Oostende (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Oostende (sân khách) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Oostende thắng
Bại: là số trận Oostende thua
Thắng: là số trận Oostende thắng
Bại: là số trận Oostende thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Oostende và Beerschot Wilrijk trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Beerschot Wilrijk | 27 | 16 | 5 | 6 | 44 | 25 | 19 | 53 | B H H T T T |
2 | FCV Dender EH | 27 | 13 | 9 | 5 | 48 | 28 | 20 | 48 | T B H T T T |
3 | KVSK Lommel | 27 | 14 | 6 | 7 | 46 | 27 | 19 | 48 | B H T T T B |
4 | Patro Eisden | 28 | 13 | 9 | 6 | 37 | 25 | 12 | 48 | T B H T T H |
5 | KMSK Deinze | 27 | 14 | 5 | 8 | 43 | 31 | 12 | 47 | T H T B B H |
6 | Zulte-Waregem | 28 | 13 | 6 | 9 | 43 | 32 | 11 | 45 | B H T B H H |
7 | Red Star Waasland | 28 | 12 | 6 | 10 | 41 | 37 | 4 | 42 | H B T B B T |
8 | RFC de Liege | 27 | 13 | 3 | 11 | 40 | 38 | 2 | 42 | T H B T B T |
9 | Club Brugge Ⅱ | 27 | 10 | 4 | 13 | 36 | 43 | -7 | 34 | T T T H B B |
10 | Genk II | 27 | 9 | 6 | 12 | 44 | 46 | -2 | 33 | B H B H T B |
11 | Anderlecht II | 28 | 8 | 9 | 11 | 37 | 44 | -7 | 33 | T B B B H B |
12 | Oostende | 27 | 8 | 8 | 11 | 26 | 34 | -8 | 32 | T B T B B H |
13 | Lierse | 27 | 9 | 4 | 14 | 39 | 53 | -14 | 31 | B T B T T T |
14 | Francs Borains | 27 | 9 | 3 | 15 | 35 | 46 | -11 | 30 | T T B B T H |
15 | Seraing United | 27 | 5 | 9 | 13 | 30 | 48 | -18 | 24 | B H T B H H |
16 | Standard Liege II | 27 | 5 | 2 | 20 | 23 | 55 | -32 | 17 | B H H B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: