Đối đầu Kortrijk vs Beerschot Wilrijk, 01h45 ngày 26/10
Kết quả Kortrijk vs Beerschot Wilrijk
Đối đầu Kortrijk vs Beerschot Wilrijk
Phong độ Kortrijk gần đây
Phong độ Beerschot Wilrijk gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Kortrijk vs Beerschot Wilrijk
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kortrijk vs Beerschot Wilrijk trước đây
-
15/07/2023Beerschot Wilrijk1 - 0Kortrijk1 - 0L
-
25/07/2020Beerschot Wilrijk0 - 0Kortrijk0 - 0D
-
20/07/2018Beerschot Wilrijk1 - 1Kortrijk0 - 1D
-
14/02/2022Beerschot Wilrijk2 - 1Kortrijk2 - 1L
-
07/11/2021Kortrijk1 - 1Beerschot Wilrijk0 - 0D
-
28/01/2021Beerschot Wilrijk0 - 0Kortrijk0 - 0D
-
07/11/2020Kortrijk5 - 5Beerschot Wilrijk2 - 1D
-
20/01/2013Kortrijk4 - 0Beerschot Wilrijk2 - 0W
-
23/09/2012Beerschot Wilrijk2 - 1Kortrijk1 - 0L
-
22/03/2012Kortrijk2 - 0Beerschot Wilrijk0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Kortrijk vs Beerschot Wilrijk
- Thống kê lịch sử đối đầu Kortrijk vs Beerschot Wilrijk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kortrijk vs Beerschot Wilrijk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 2 | 1 |
VĐQG Bỉ | 7 | 2 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kortrijk vs Beerschot Wilrijk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kortrijk (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Kortrijk (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kortrijk thắng
Bại: là số trận Kortrijk thua
Thắng: là số trận Kortrijk thắng
Bại: là số trận Kortrijk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kortrijk và Beerschot Wilrijk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 11 | 8 | 1 | 2 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T T T B T |
2 | Royal Antwerp | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 8 | 14 | 20 | H T T T T H |
3 | KAA Gent | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 10 | 8 | 18 | T T B T H H |
4 | Club Brugge | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 13 | 5 | 18 | T T B H H T |
5 | Mechelen | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 14 | 7 | 17 | T B T B T T |
6 | Anderlecht | 11 | 4 | 5 | 2 | 14 | 10 | 4 | 17 | H B H H T B |
7 | FCV Dender EH | 11 | 4 | 4 | 3 | 14 | 15 | -1 | 16 | T B B H T H |
8 | Westerlo | 11 | 4 | 3 | 4 | 21 | 20 | 1 | 15 | B H B T H B |
9 | Standard Liege | 11 | 4 | 3 | 4 | 7 | 9 | -2 | 15 | B T H B B T |
10 | Saint Gilloise | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 8 | 3 | 15 | H B H T H H |
11 | Charleroi | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 12 | 1 | 14 | B T H H B B |
12 | Oud Heverlee | 11 | 2 | 6 | 3 | 11 | 16 | -5 | 12 | T B H B B H |
13 | Kortrijk | 11 | 3 | 2 | 6 | 8 | 19 | -11 | 11 | H B H B T B |
14 | Sint-Truidense | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 21 | -6 | 11 | H T T H H B |
15 | Cercle Brugge | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 20 | -9 | 9 | B B T H B H |
16 | Beerschot Wilrijk | 11 | 1 | 2 | 8 | 10 | 28 | -18 | 5 | B B B B H T |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: