Đối đầu Beerschot Wilrijk vs Charleroi, 01h15 ngày 10/2
Kết quả Beerschot Wilrijk vs Charleroi
Đối đầu Beerschot Wilrijk vs Charleroi
Phong độ Beerschot Wilrijk gần đây
Phong độ Charleroi gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Beerschot Wilrijk vs Charleroi
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/2/2025 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Beerschot Wilrijk vs Charleroi trước đây
-
15/09/2024Charleroi3 - 0Beerschot Wilrijk1 - 0L
-
26/02/2022Beerschot Wilrijk2 - 3Charleroi1 - 1L
-
28/08/2021Charleroi5 - 2Beerschot Wilrijk1 - 0L
-
08/04/2021Beerschot Wilrijk2 - 1Charleroi1 - 0W
-
19/09/2020Charleroi3 - 1Beerschot Wilrijk1 - 0L
-
11/05/2019Beerschot Wilrijk0 - 3Charleroi0 - 2L
-
22/04/2019Charleroi4 - 0Beerschot Wilrijk1 - 0L
-
16/12/2012Charleroi1 - 0Beerschot Wilrijk1 - 0L
-
26/08/2012Beerschot Wilrijk2 - 0Charleroi1 - 0W
-
03/02/2011Charleroi2 - 0Beerschot Wilrijk1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Beerschot Wilrijk vs Charleroi
- Thống kê lịch sử đối đầu Beerschot Wilrijk vs Charleroi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Beerschot Wilrijk vs Charleroi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Beerschot Wilrijk vs Charleroi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Beerschot Wilrijk (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Beerschot Wilrijk (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Beerschot Wilrijk thắng
Bại: là số trận Beerschot Wilrijk thua
Thắng: là số trận Beerschot Wilrijk thắng
Bại: là số trận Beerschot Wilrijk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Beerschot Wilrijk và Charleroi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 25 | 18 | 3 | 4 | 49 | 30 | 19 | 57 | H T T T T T |
2 | Club Brugge | 25 | 15 | 6 | 4 | 54 | 28 | 26 | 51 | T T T H B T |
3 | Saint Gilloise | 25 | 12 | 10 | 3 | 39 | 21 | 18 | 46 | T T T T T T |
4 | Anderlecht | 25 | 12 | 6 | 7 | 44 | 23 | 21 | 42 | B B T T B T |
5 | Royal Antwerp | 25 | 11 | 7 | 7 | 43 | 28 | 15 | 40 | H H T H T B |
6 | KAA Gent | 25 | 9 | 10 | 6 | 35 | 28 | 7 | 37 | B H H H T H |
7 | Standard Liege | 25 | 9 | 8 | 8 | 19 | 27 | -8 | 35 | H T T T H B |
8 | Charleroi | 25 | 9 | 6 | 10 | 30 | 28 | 2 | 33 | T B H H T H |
9 | FCV Dender EH | 25 | 8 | 7 | 10 | 29 | 41 | -12 | 31 | T H B B B T |
10 | Westerlo | 25 | 8 | 5 | 12 | 44 | 44 | 0 | 29 | B B B B T T |
11 | Cercle Brugge | 25 | 7 | 8 | 10 | 26 | 36 | -10 | 29 | H T T H H B |
12 | Oud Heverlee | 25 | 6 | 11 | 8 | 20 | 25 | -5 | 29 | T B B H T B |
13 | Mechelen | 25 | 7 | 7 | 11 | 40 | 37 | 3 | 28 | H B B B B H |
14 | Sint-Truidense | 25 | 5 | 8 | 12 | 30 | 48 | -18 | 23 | H T B H B B |
15 | Kortrijk | 25 | 5 | 4 | 16 | 20 | 47 | -27 | 19 | B B B H B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 25 | 2 | 8 | 15 | 22 | 53 | -31 | 14 | B H B B B H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: