Đối đầu Charleroi vs Beerschot Wilrijk, 23h30 ngày 15/9
Kết quả Charleroi vs Beerschot Wilrijk
Đối đầu Charleroi vs Beerschot Wilrijk
Phong độ Charleroi gần đây
Phong độ Beerschot Wilrijk gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Charleroi vs Beerschot Wilrijk
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/9/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Charleroi vs Beerschot Wilrijk trước đây
-
26/02/2022Beerschot Wilrijk2 - 3Charleroi1 - 1W
-
28/08/2021Charleroi5 - 2Beerschot Wilrijk1 - 0W
-
08/04/2021Beerschot Wilrijk2 - 1Charleroi1 - 0L
-
19/09/2020Charleroi3 - 1Beerschot Wilrijk1 - 0W
-
11/05/2019Beerschot Wilrijk0 - 3Charleroi0 - 2W
-
22/04/2019Charleroi4 - 0Beerschot Wilrijk1 - 0W
-
16/12/2012Charleroi1 - 0Beerschot Wilrijk1 - 0W
-
26/08/2012Beerschot Wilrijk2 - 0Charleroi1 - 0L
-
03/02/2011Charleroi2 - 0Beerschot Wilrijk1 - 0W
-
12/09/2010Beerschot Wilrijk1 - 0Charleroi0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Charleroi vs Beerschot Wilrijk
- Thống kê lịch sử đối đầu Charleroi vs Beerschot Wilrijk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Charleroi vs Beerschot Wilrijk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Charleroi vs Beerschot Wilrijk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Charleroi (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Charleroi (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Charleroi thắng
Bại: là số trận Charleroi thua
Thắng: là số trận Charleroi thắng
Bại: là số trận Charleroi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Charleroi và Beerschot Wilrijk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Brugge | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 6 | 6 | 13 | B B T T T T |
2 | Racing Genk | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 10 | 2 | 13 | H B T T T T |
3 | Anderlecht | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 11 | T T H T H |
4 | FCV Dender EH | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 11 | T T H B T B |
5 | Standard Liege | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 3 | 1 | 11 | T H B T B T |
6 | Westerlo | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 11 | 2 | 10 | T T T B H B |
7 | Oud Heverlee | 6 | 2 | 4 | 0 | 8 | 4 | 4 | 10 | H T H H H T |
8 | Charleroi | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 | B T T B T B |
9 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 | H T B T H H |
10 | Mechelen | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 10 | 0 | 8 | H B H B T T |
11 | Royal Antwerp | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 6 | 3 | 7 | T B T B B H |
12 | KAA Gent | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 7 | T B B T H |
13 | Kortrijk | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 11 | -6 | 7 | T B T B H B |
14 | Cercle Brugge | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 4 | B B T H B B |
15 | Sint-Truidense | 6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 15 | -9 | 3 | B B B H H H |
16 | Beerschot Wilrijk | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 14 | -8 | 1 | H B B B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: