Đối đầu Royal FC Liege (W) vs ASE de Chastre (W), 22h00 ngày 27/4
Kết quả Royal FC Liege (W) vs ASE de Chastre (W)
Đối đầu Royal FC Liege (W) vs ASE de Chastre (W)
Phong độ Royal FC Liege Nữ gần đây
Phong độ ASE de Chastre Nữ gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: Royal FC Liege (W) vs ASE de Chastre (W)
-
Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Royal FC Liege (W) vs ASE de Chastre (W) trước đây
-
09/12/2023ASE de Chastre (W)1 - 2Royal FC Liege (W)0 - 0W
-
11/02/2023Royal FC Liege (W)4 - 0ASE de Chastre (W)0 - 0W
-
01/10/2022ASE de Chastre (W)0 - 3Royal FC Liege (W)0 - 1W
-
07/05/2022ASE de Chastre (W)1 - 3Royal FC Liege (W)0 - 0W
-
18/12/2021Royal FC Liege (W)1 - 2ASE de Chastre (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Royal FC Liege (W) vs ASE de Chastre (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal FC Liege (W) vs ASE de Chastre (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal FC Liege (W) vs ASE de Chastre (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal FC Liege (W) vs ASE de Chastre (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Royal FC Liege (W) (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Royal FC Liege (W) (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Royal FC Liege (W) thắng
Bại: là số trận Royal FC Liege (W) thua
Thắng: là số trận Royal FC Liege (W) thắng
Bại: là số trận Royal FC Liege (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Royal FC Liege (W) và ASE de Chastre (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Westerlo (W) | 28 | 25 | 1 | 2 | 122 | 23 | 99 | 76 | T T T T T T |
2 | Eendracht Aalst (W) | 28 | 20 | 4 | 4 | 82 | 25 | 57 | 64 | T H T B B T |
3 | Moldavo (W) | 28 | 18 | 4 | 6 | 63 | 34 | 29 | 58 | B T H T B T |
4 | Standard Liege B (W) | 28 | 14 | 6 | 8 | 80 | 37 | 43 | 48 | B T H T B T |
5 | KVK Tienen (W) | 28 | 15 | 3 | 10 | 59 | 57 | 2 | 48 | T T T T H T |
6 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 28 | 15 | 2 | 11 | 64 | 36 | 28 | 47 | B T B T B T |
7 | Anderlecht II (W) | 28 | 13 | 8 | 7 | 52 | 38 | 14 | 47 | T H T B H H |
8 | Gent B (W) | 28 | 14 | 2 | 12 | 70 | 40 | 30 | 44 | T B T B T B |
9 | Famkes Merkem (W) | 28 | 10 | 4 | 14 | 47 | 48 | -1 | 34 | B B B B B T |
10 | Ladies Genk B (W) | 28 | 10 | 4 | 14 | 66 | 70 | -4 | 34 | B T B B H B |
11 | Zulte-Waregem II (W) | 28 | 9 | 6 | 13 | 60 | 53 | 7 | 33 | T B B T B B |
12 | Club Brugge II (W) | 28 | 10 | 2 | 16 | 53 | 54 | -1 | 32 | T B T T T B |
13 | FC Alken (W) | 28 | 8 | 6 | 14 | 78 | 60 | 18 | 30 | T B B H T B |
14 | Royal FC Liege (W) | 28 | 7 | 4 | 17 | 27 | 76 | -49 | 25 | H B T H B T |
15 | RAEC Mons (W) | 28 | 7 | 2 | 19 | 41 | 77 | -36 | 23 | B T B T T B |
16 | ASE de Chastre (W) | 28 | 0 | 0 | 28 | 8 | 244 | -236 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: