Đối đầu ASE de Chastre (W) vs Moldavo (W), 20h00 ngày 18/11
Kết quả ASE de Chastre (W) vs Moldavo (W)
Đối đầu ASE de Chastre (W) vs Moldavo (W)
Phong độ ASE de Chastre Nữ gần đây
Phong độ Moldavo Nữ gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: ASE de Chastre (W) vs Moldavo (W)
-
Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ASE de Chastre (W) vs Moldavo (W) trước đây
-
25/03/2023ASE de Chastre (W)1 - 3Moldavo (W)1 - 1L
-
19/11/2022Moldavo (W)5 - 1ASE de Chastre (W)0 - 0L
-
29/01/2022Moldavo (W)2 - 2ASE de Chastre (W)0 - 0D
-
11/09/2021ASE de Chastre (W)3 - 5Moldavo (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu ASE de Chastre (W) vs Moldavo (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu ASE de Chastre (W) vs Moldavo (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ASE de Chastre (W) vs Moldavo (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ASE de Chastre (W) vs Moldavo (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ASE de Chastre (W) (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
ASE de Chastre (W) (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ASE de Chastre (W) thắng
Bại: là số trận ASE de Chastre (W) thua
Thắng: là số trận ASE de Chastre (W) thắng
Bại: là số trận ASE de Chastre (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ASE de Chastre (W) và Moldavo (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eendracht Aalst (W) | 10 | 8 | 2 | 0 | 35 | 8 | 27 | 26 | T T T T T T |
2 | Westerlo (W) | 9 | 8 | 0 | 1 | 27 | 12 | 15 | 24 | T T T T B T |
3 | Moldavo (W) | 9 | 6 | 1 | 2 | 23 | 16 | 7 | 19 | T T H B B T |
4 | Standard Liege B (W) | 10 | 5 | 3 | 2 | 42 | 14 | 28 | 18 | T T H H T H |
5 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 9 | 5 | 1 | 3 | 26 | 11 | 15 | 16 | T B B T T T |
6 | Gent B (W) | 9 | 5 | 1 | 3 | 21 | 11 | 10 | 16 | B T T T T B |
7 | KVK Tienen (W) | 9 | 5 | 1 | 3 | 23 | 14 | 9 | 16 | T B T T B H |
8 | Famkes Merkem (W) | 10 | 4 | 3 | 3 | 22 | 14 | 8 | 15 | B T T T H H |
9 | Zulte-Waregem II (W) | 9 | 4 | 1 | 4 | 19 | 14 | 5 | 13 | T H T B B B |
10 | Anderlecht II (W) | 9 | 4 | 1 | 4 | 21 | 20 | 1 | 13 | B B H B T T |
11 | Ladies Genk B (W) | 9 | 4 | 0 | 5 | 17 | 28 | -11 | 12 | B T B T T B |
12 | FC Alken (W) | 8 | 2 | 3 | 3 | 28 | 14 | 14 | 9 | T H H B H T |
13 | Club Brugge II (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 14 | 14 | 0 | 7 | B T T B B H |
14 | Royal FC Liege (W) | 10 | 1 | 1 | 8 | 9 | 26 | -17 | 4 | B B B B B B |
15 | RAEC Mons (W) | 9 | 0 | 1 | 8 | 10 | 38 | -28 | 1 | B B B B B B |
16 | ASE de Chastre (W) | 9 | 0 | 0 | 9 | 3 | 86 | -83 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: