Đối đầu ASE de Chastre (W) vs Ladies Genk B (W), 22h59 ngày 23/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: ASE de Chastre (W) vs Ladies Genk B (W)

Lịch sử đối đầu ASE de Chastre (W) vs Ladies Genk B (W) trước đây

  • 16/12/2023
    Ladies Genk B (W)
    15 - 0
    ASE de Chastre (W)
    0 - 0
    L
  • 28/01/2023
    Ladies Genk B (W)
    5 - 1
    ASE de Chastre (W)
    3 - 0
    L
  • 10/09/2022
    ASE de Chastre (W)
    0 - 3
    Ladies Genk B (W)
    0 - 1
    L
  • 13/02/2022
    Ladies Genk B (W)
    3 - 1
    ASE de Chastre (W)
    0 - 0
    L
  • 02/10/2021
    ASE de Chastre (W)
    1 - 3
    Ladies Genk B (W)
    0 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu ASE de Chastre (W) vs Ladies Genk B (W)

- Thống kê lịch sử đối đầu ASE de Chastre (W) vs Ladies Genk B (W): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 0 0 5

- Thống kê lịch sử đối đầu ASE de Chastre (W) vs Ladies Genk B (W): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Bỉ nữ 5 0 0 5

- Thống kê lịch sử đối đầu ASE de Chastre (W) vs Ladies Genk B (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
ASE de Chastre (W) (sân nhà) 2 0 0 2
ASE de Chastre (W) (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận ASE de Chastre (W) thắng
Bại: là số trận ASE de Chastre (W) thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ASE de Chastre (W)Ladies Genk B (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Westerlo (W) 23 20 1 2 97 21 76 61 T T T T T T
2 Eendracht Aalst (W) 23 18 3 2 77 19 58 57 T T H T B T
3 Moldavo (W) 22 15 3 4 50 24 26 48 T B H B T T
4 Anderlecht II (W) 24 12 6 6 48 34 14 42 T T H B T H
5 Gent B (W) 23 12 2 9 60 30 30 38 B T T T B T
6 Oud Heverlee Leuven II (W) 22 12 2 8 50 29 21 38 T T B T T B
7 Standard Liege B (W) 21 10 5 6 70 30 40 35 T T T T B B
8 KVK Tienen (W) 23 11 2 10 48 54 -6 35 B B T T T T
9 Famkes Merkem (W) 24 9 4 11 44 41 3 31 B B T B B B
10 Zulte-Waregem II (W) 23 8 6 9 56 43 13 30 B H T B T T
11 Ladies Genk B (W) 23 9 3 11 57 61 -4 30 B H B T B B
12 FC Alken (W) 22 6 5 11 64 41 23 23 T B H B T B
13 Club Brugge II (W) 21 6 2 13 43 47 -4 20 B B T T B B
14 Royal FC Liege (W) 22 5 2 15 22 63 -41 17 B T B B T H
15 RAEC Mons (W) 23 4 2 17 32 69 -37 14 T B B B T B
16 ASE de Chastre (W) 23 0 0 23 8 220 -212 0 B B B B B B

Cập nhật: