Đối đầu ASE de Chastre (W) vs Famkes Merkem (W), 22h59 ngày 24/2

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: ASE de Chastre (W) vs Famkes Merkem (W)

Lịch sử đối đầu ASE de Chastre (W) vs Famkes Merkem (W) trước đây

  • 07/10/2023
    Famkes Merkem (W)
    11 - 1
    ASE de Chastre (W)
    5 - 1
    L
  • 11/03/2023
    ASE de Chastre (W)
    0 - 2
    Famkes Merkem (W)
    0 - 1
    L
  • 05/11/2022
    Famkes Merkem (W)
    2 - 0
    ASE de Chastre (W)
    0 - 0
    L
  • 05/03/2022
    ASE de Chastre (W)
    2 - 5
    Famkes Merkem (W)
    1 - 1
    L
  • 23/10/2021
    Famkes Merkem (W)
    3 - 3
    ASE de Chastre (W)
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu ASE de Chastre (W) vs Famkes Merkem (W)

- Thống kê lịch sử đối đầu ASE de Chastre (W) vs Famkes Merkem (W): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 0 1 4

- Thống kê lịch sử đối đầu ASE de Chastre (W) vs Famkes Merkem (W): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Bỉ nữ 5 0 1 4

- Thống kê lịch sử đối đầu ASE de Chastre (W) vs Famkes Merkem (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
ASE de Chastre (W) (sân nhà) 2 0 0 2
ASE de Chastre (W) (sân khách) 3 0 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận ASE de Chastre (W) thắng
Bại: là số trận ASE de Chastre (W) thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ASE de Chastre (W)Famkes Merkem (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Eendracht Aalst (W) 19 16 2 1 63 16 47 50 T T T B T T
2 Westerlo (W) 19 16 1 2 79 21 58 49 T T T B T T
3 Moldavo (W) 18 13 2 3 43 20 23 41 H T T T T B
4 Anderlecht II (W) 19 10 4 5 42 28 14 34 T T H T B T
5 Standard Liege B (W) 18 9 5 4 65 22 43 32 B H T T T T
6 Oud Heverlee Leuven II (W) 18 10 2 6 38 20 18 32 B T T H T T
7 Gent B (W) 19 9 2 8 48 24 24 29 T B B B B T
8 Famkes Merkem (W) 19 8 4 7 36 30 6 28 T B B T B B
9 Ladies Genk B (W) 18 8 2 8 50 44 6 26 H T B T B B
10 KVK Tienen (W) 19 7 2 10 39 51 -12 23 H B B T B B
11 Zulte-Waregem II (W) 19 5 6 8 41 37 4 21 H T H B B H
12 FC Alken (W) 19 5 5 9 60 38 22 20 B T B T B H
13 Club Brugge II (W) 19 6 2 11 42 38 4 20 T B B B T T
14 Royal FC Liege (W) 19 4 1 14 21 58 -37 13 B B T B T B
15 RAEC Mons (W) 19 3 2 14 25 58 -33 11 B T H B T B
16 ASE de Chastre (W) 19 0 0 19 7 194 -187 0 B B B B B B

Cập nhật: