Đối đầu Antwerp B vs URS Lixhe-Lanaye, 20h30 ngày 24/3
Kết quả Antwerp B vs URS Lixhe-Lanaye
Đối đầu Antwerp B vs URS Lixhe-Lanaye
Phong độ Antwerp B gần đây
Phong độ URS Lixhe-Lanaye gần đây
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025: Antwerp B vs URS Lixhe-Lanaye
-
Giải đấu: Giải hạng Ba BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/3/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Antwerp B vs URS Lixhe-Lanaye trước đây
-
22/10/2023URS Lixhe-Lanaye2 - 0Antwerp B2 - 0L
-
14/05/2023URS Lixhe-Lanaye2 - 3Antwerp B1 - 0W
-
11/09/2022Antwerp B2 - 1URS Lixhe-Lanaye0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Antwerp B vs URS Lixhe-Lanaye
- Thống kê lịch sử đối đầu Antwerp B vs URS Lixhe-Lanaye: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Antwerp B vs URS Lixhe-Lanaye: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Bỉ | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Antwerp B vs URS Lixhe-Lanaye: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Antwerp B (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Antwerp B (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Antwerp B thắng
Bại: là số trận Antwerp B thua
Thắng: là số trận Antwerp B thắng
Bại: là số trận Antwerp B thua
BXH Vòng Bảng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Antwerp B và URS Lixhe-Lanaye trên Bảng xếp hạng của Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LaLouviere | 26 | 20 | 5 | 1 | 59 | 12 | 47 | 65 | T T T T T B |
2 | SC Lokeren-Temse | 26 | 20 | 4 | 2 | 48 | 17 | 31 | 64 | B H T H T T |
3 | Charleroi B | 27 | 12 | 7 | 8 | 40 | 32 | 8 | 43 | H T H H H T |
4 | KSK Heist | 27 | 13 | 4 | 10 | 45 | 38 | 7 | 43 | T B H T T H |
5 | Hoogstraten VV | 27 | 12 | 6 | 9 | 37 | 38 | -1 | 42 | T B H H H B |
6 | Gent B | 27 | 10 | 10 | 7 | 47 | 30 | 17 | 40 | H B T H H B |
7 | Olympic Charleroi | 27 | 10 | 9 | 8 | 43 | 39 | 4 | 39 | T T T H B T |
8 | Royal Knokke | 27 | 10 | 8 | 9 | 43 | 35 | 8 | 38 | B T H T B H |
9 | Sint-Eloois-Winkel | 26 | 10 | 7 | 9 | 33 | 36 | -3 | 37 | H B H B T H |
10 | Thes Sport | 26 | 11 | 1 | 14 | 36 | 46 | -10 | 34 | T T B B T T |
11 | Dessel Sport | 27 | 10 | 3 | 14 | 41 | 45 | -4 | 33 | B B T H T T |
12 | Excelsior Virton | 27 | 10 | 3 | 14 | 31 | 43 | -12 | 33 | B T B T B H |
13 | Tienen | 27 | 8 | 7 | 12 | 27 | 32 | -5 | 31 | B B T H T H |
14 | Antwerp B | 27 | 9 | 4 | 14 | 30 | 42 | -12 | 31 | T T B H B B |
15 | Union Royale Namur | 27 | 9 | 3 | 15 | 31 | 51 | -20 | 30 | H B B B B B |
16 | Leuven B | 27 | 7 | 5 | 15 | 34 | 47 | -13 | 26 | B B B H B B |
17 | URS Lixhe-Lanaye | 27 | 5 | 8 | 14 | 27 | 45 | -18 | 23 | H T T B H H |
18 | Royal Cappellen FC | 27 | 6 | 4 | 17 | 23 | 47 | -24 | 22 | B B B B T T |
19 | Sporting West Harelbeke | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
20 | Eendracht Aalst | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
21 | RFC Wetteren | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
22 | Gent Zeehaven | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
Cập nhật: