Đối đầu Club Brugge Nữ vs Anderlecht Nữ, 21h15 ngày 19/10
Kết quả Club Brugge Nữ vs Anderlecht Nữ
Đối đầu Club Brugge Nữ vs Anderlecht Nữ
Phong độ Club Brugge Nữ gần đây
Phong độ Anderlecht Nữ gần đây
VĐQG Bỉ nữ 2024-2025: Club Brugge Nữ vs Anderlecht Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 21:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Club Brugge Nữ vs Anderlecht Nữ trước đây
-
09/10/2024Anderlecht (W)2 - 0Club Brugge (W)0 - 0L
-
18/05/2024Club Brugge (W)0 - 2Anderlecht (W)0 - 0L
-
23/03/2024Anderlecht (W)5 - 0Club Brugge (W)3 - 0L
-
09/12/2023Club Brugge (W)2 - 2Anderlecht (W)2 - 1D
-
01/10/2023Anderlecht (W)1 - 1Club Brugge (W)1 - 0D
-
06/05/2023Club Brugge (W)3 - 1Anderlecht (W)2 - 0W
-
18/03/2023Anderlecht (W)0 - 4Club Brugge (W)0 - 1W
-
26/11/2022Anderlecht (W)5 - 3Club Brugge (W)1 - 2L
-
15/10/2022Club Brugge (W)0 - 4Anderlecht (W)0 - 2L
-
07/05/2022Club Brugge (W)0 - 3Anderlecht (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Club Brugge Nữ vs Anderlecht Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Brugge Nữ vs Anderlecht Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Brugge Nữ vs Anderlecht Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ nữ | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Brugge Nữ vs Anderlecht Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Brugge Nữ (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Club Brugge Nữ (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Club Brugge Nữ thắng
Bại: là số trận Club Brugge Nữ thua
Thắng: là số trận Club Brugge Nữ thắng
Bại: là số trận Club Brugge Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Club Brugge Nữ và Anderlecht Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anderlecht (W) | 6 | 5 | 1 | 0 | 21 | 3 | 18 | 16 | T T T T T H |
2 | Oud Heverlee Leuven (W) | 7 | 5 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 16 | T T H T T B |
3 | Westerlo (W) | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 8 | 2 | 15 | T T T T B T |
4 | Standard Liege (W) | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 9 | 5 | 11 | B H B T T H |
5 | Racing Genk (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 15 | -7 | 7 | B B H B T T |
6 | KAA Gent Ladies (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 7 | T B H B B B |
7 | Club Brugge (W) | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 11 | -3 | 6 | T B T B B B |
8 | Zulte Waregem VV (W) | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 16 | -14 | 0 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: