Đối đầu Anderlecht vs Standard Liege, 18h30 ngày 06/10
Kết quả Anderlecht vs Standard Liege
Đối đầu Anderlecht vs Standard Liege
Phong độ Anderlecht gần đây
Phong độ Standard Liege gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Anderlecht vs Standard Liege
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Anderlecht vs Standard Liege trước đây
-
11/12/2023Anderlecht2 - 2Standard Liege1 - 1D
-
22/10/2023Standard Liege3 - 2Anderlecht0 - 2L
-
27/02/2023Anderlecht2 - 2Standard Liege2 - 1D
-
23/10/2022Standard Liege5 - 0Anderlecht0 - 0L
-
17/01/2022Anderlecht1 - 1Standard Liege1 - 0D
-
19/09/2021Standard Liege0 - 1Anderlecht0 - 1W
-
28/02/2021Standard Liege1 - 3Anderlecht0 - 1W
-
30/11/2020Anderlecht0 - 0Standard Liege0 - 0D
-
15/12/2019Standard Liege1 - 1Anderlecht1 - 0D
-
08/12/2023Anderlecht2 - 0Standard Liege1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Anderlecht vs Standard Liege
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht vs Standard Liege: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht vs Standard Liege: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 9 | 2 | 5 | 2 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht vs Standard Liege: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Anderlecht (sân nhà) | 5 | 1 | 4 | 0 |
Anderlecht (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Anderlecht thắng
Bại: là số trận Anderlecht thua
Thắng: là số trận Anderlecht thắng
Bại: là số trận Anderlecht thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Anderlecht và Standard Liege trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 11 | 9 | 22 | T T T T T T |
2 | Royal Antwerp | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 7 | 11 | 16 | B B H T T T |
3 | KAA Gent | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 9 | 8 | 16 | T H T T B T |
4 | Westerlo | 10 | 4 | 3 | 3 | 20 | 18 | 2 | 15 | H B H B T H |
5 | Club Brugge | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 14 | T T T T B H |
6 | Charleroi | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 9 | 3 | 14 | B T B T H H |
7 | Anderlecht | 9 | 3 | 5 | 1 | 10 | 8 | 2 | 14 | T H H B H H |
8 | Saint Gilloise | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 13 | T H H B H T |
9 | Standard Liege | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 5 | 0 | 12 | B T B T H B |
10 | FCV Dender EH | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 15 | -2 | 12 | H B T B B H |
11 | Mechelen | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 14 | -1 | 11 | B T T B T B |
12 | Oud Heverlee | 9 | 2 | 5 | 2 | 10 | 10 | 0 | 11 | H H T B H B |
13 | Sint-Truidense | 9 | 2 | 4 | 3 | 12 | 17 | -5 | 10 | H H H T T H |
14 | Cercle Brugge | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 17 | -6 | 8 | H B B B T H |
15 | Kortrijk | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 15 | -9 | 8 | T B H B H B |
16 | Beerschot Wilrijk | 10 | 0 | 2 | 8 | 8 | 27 | -19 | 2 | B B B B B H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: