Đối đầu Oud Heverlee vs Anderlecht, 00h30 ngày 22/1
Kết quả Oud Heverlee vs Anderlecht
Nhận định, dự đoán Oud Heverlee Leuven vs Anderlecht, lúc 0h30 ngày 22/1/2024
Đối đầu Oud Heverlee vs Anderlecht
Phong độ Oud Heverlee gần đây
Phong độ Anderlecht gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Oud Heverlee vs Anderlecht
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/1/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Oud Heverlee vs Anderlecht trước đây
-
29/10/2023Anderlecht5 - 1Oud Heverlee2 - 1L
-
19/03/2023Oud Heverlee0 - 2Anderlecht0 - 1L
-
04/09/2022Anderlecht2 - 2Oud Heverlee0 - 1D
-
27/02/2022Oud Heverlee0 - 0Anderlecht0 - 0D
-
01/11/2021Anderlecht2 - 2Oud Heverlee1 - 2D
-
11/01/2021Oud Heverlee1 - 0Anderlecht0 - 0W
-
19/10/2020Anderlecht2 - 2Oud Heverlee2 - 0D
-
29/11/2015Anderlecht3 - 2Oud Heverlee2 - 1L
-
22/09/2016Anderlecht1 - 0Oud Heverlee0 - 0L
-
07/07/2016Oud Heverlee1 - 4Anderlecht1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Oud Heverlee vs Anderlecht
- Thống kê lịch sử đối đầu Oud Heverlee vs Anderlecht: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Oud Heverlee vs Anderlecht: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 8 | 1 | 4 | 3 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Oud Heverlee vs Anderlecht: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Oud Heverlee (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Oud Heverlee (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Oud Heverlee thắng
Bại: là số trận Oud Heverlee thua
Thắng: là số trận Oud Heverlee thắng
Bại: là số trận Oud Heverlee thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Oud Heverlee và Anderlecht trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Saint Gilloise | 20 | 15 | 3 | 2 | 44 | 20 | 24 | 48 | H T T T T H |
2 | Anderlecht | 20 | 12 | 6 | 2 | 39 | 21 | 18 | 42 | T T H H T T |
3 | KAA Gent | 21 | 10 | 8 | 3 | 37 | 22 | 15 | 38 | H T B T T B |
4 | Racing Genk | 21 | 9 | 8 | 4 | 42 | 21 | 21 | 35 | H T T B T H |
5 | Club Brugge | 20 | 9 | 7 | 4 | 38 | 17 | 21 | 34 | T T H T T H |
6 | Royal Antwerp | 20 | 8 | 8 | 4 | 37 | 20 | 17 | 32 | H T T H H B |
7 | Cercle Brugge | 21 | 10 | 2 | 9 | 26 | 23 | 3 | 32 | B B T T B H |
8 | Sint-Truidense | 20 | 6 | 9 | 5 | 23 | 29 | -6 | 27 | H T H B T H |
9 | Mechelen | 21 | 7 | 4 | 10 | 22 | 26 | -4 | 25 | B H B T B T |
10 | Standard Liege | 21 | 5 | 8 | 8 | 19 | 30 | -11 | 23 | B H H B H B |
11 | Westerlo | 20 | 5 | 6 | 9 | 30 | 35 | -5 | 21 | B B T T H T |
12 | Charleroi | 20 | 5 | 6 | 9 | 21 | 30 | -9 | 21 | T H B H B T |
13 | Jeunesse Molenbeek | 20 | 5 | 6 | 9 | 22 | 40 | -18 | 21 | B H B T B B |
14 | Oud Heverlee | 20 | 4 | 4 | 12 | 25 | 38 | -13 | 16 | B B H B B T |
15 | KAS Eupen | 20 | 4 | 3 | 13 | 21 | 43 | -22 | 15 | B H B B B B |
16 | Kortrijk | 21 | 3 | 4 | 14 | 13 | 44 | -31 | 13 | H B B B B T |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: