Đối đầu Anderlecht vs KAA Gent, 00h30 ngày 25/11
Kết quả Anderlecht vs KAA Gent
Đối đầu Anderlecht vs KAA Gent
Phong độ Anderlecht gần đây
Phong độ KAA Gent gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Anderlecht vs KAA Gent
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/11/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Anderlecht vs KAA Gent trước đây
-
05/02/2024Anderlecht1 - 0KAA Gent1 - 0W
-
13/11/2023KAA Gent1 - 1Anderlecht1 - 1D
-
06/03/2023KAA Gent1 - 0Anderlecht0 - 0L
-
02/09/2022Anderlecht0 - 1KAA Gent0 - 0L
-
21/03/2022KAA Gent1 - 0Anderlecht0 - 0L
-
24/09/2021Anderlecht1 - 1KAA Gent0 - 1D
-
01/02/2021Anderlecht0 - 0KAA Gent0 - 0D
-
09/11/2020KAA Gent1 - 1Anderlecht0 - 1D
-
18/04/2022KAA Gent0 - 0Anderlecht0 - 0D
-
22/03/2021KAA Gent0 - 0Anderlecht0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Anderlecht vs KAA Gent
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht vs KAA Gent: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 6 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht vs KAA Gent: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 8 | 1 | 4 | 3 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht vs KAA Gent: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Anderlecht (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Anderlecht (sân khách) | 6 | 0 | 4 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Anderlecht thắng
Bại: là số trận Anderlecht thua
Thắng: là số trận Anderlecht thắng
Bại: là số trận Anderlecht thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Anderlecht và KAA Gent trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 14 | 10 | 1 | 3 | 28 | 19 | 9 | 31 | T B T T T B |
2 | Club Brugge | 15 | 8 | 4 | 3 | 30 | 16 | 14 | 28 | H T T T H T |
3 | Royal Antwerp | 15 | 8 | 3 | 4 | 28 | 12 | 16 | 27 | T H T B T H |
4 | Anderlecht | 14 | 6 | 5 | 3 | 24 | 12 | 12 | 23 | H T B B T T |
5 | KAA Gent | 14 | 6 | 4 | 4 | 23 | 12 | 11 | 22 | T H H B H T |
6 | Mechelen | 14 | 6 | 3 | 5 | 28 | 19 | 9 | 21 | B T T T H B |
7 | Standard Liege | 15 | 6 | 3 | 6 | 10 | 18 | -8 | 21 | B T B T B T |
8 | Saint Gilloise | 14 | 4 | 7 | 3 | 17 | 12 | 5 | 19 | T H H B H T |
9 | Westerlo | 14 | 5 | 3 | 6 | 23 | 23 | 0 | 18 | T H B B T B |
10 | FCV Dender EH | 15 | 4 | 6 | 5 | 18 | 24 | -6 | 18 | T H B B H H |
11 | Charleroi | 14 | 5 | 2 | 7 | 14 | 16 | -2 | 17 | H B B B B T |
12 | Sint-Truidense | 15 | 4 | 5 | 6 | 20 | 31 | -11 | 17 | H B T B T B |
13 | Oud Heverlee | 14 | 3 | 7 | 4 | 14 | 18 | -4 | 16 | B B H T B H |
14 | Cercle Brugge | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 27 | -11 | 15 | B H T T B B |
15 | Kortrijk | 14 | 4 | 2 | 8 | 10 | 25 | -15 | 14 | B T B T B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 14 | 1 | 4 | 9 | 12 | 31 | -19 | 7 | B H T B H H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: