Đối đầu FCV Dender EH vs Anderlecht, 01h45 ngày 29/9
Kết quả FCV Dender EH vs Anderlecht
Đối đầu FCV Dender EH vs Anderlecht
Phong độ FCV Dender EH gần đây
Phong độ Anderlecht gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: FCV Dender EH vs Anderlecht
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/9/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FCV Dender EH vs Anderlecht trước đây
-
29/06/2024Anderlecht2 - 1FCV Dender EH2 - 1L
-
20/07/2017FCV Dender EH1 - 3Anderlecht1 - 2L
-
23/07/2015FCV Dender EH1 - 3Anderlecht1 - 1L
-
21/07/2011FCV Dender EH2 - 2Anderlecht2 - 1D
-
20/07/2010FCV Dender EH2 - 2Anderlecht0 - 2D
-
24/12/2009Anderlecht3 - 0FCV Dender EH2 - 0L
-
28/02/2008FCV Dender EH1 - 1Anderlecht0 - 1D
-
26/04/2009Anderlecht4 - 0FCV Dender EH3 - 0L
-
29/11/2008FCV Dender EH0 - 2Anderlecht0 - 1L
-
03/02/2008Anderlecht1 - 0FCV Dender EH1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FCV Dender EH vs Anderlecht
- Thống kê lịch sử đối đầu FCV Dender EH vs Anderlecht: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FCV Dender EH vs Anderlecht: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 5 | 0 | 2 | 3 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | 2 | 0 | 1 | 1 |
VĐQG Bỉ | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FCV Dender EH vs Anderlecht: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FCV Dender EH (sân nhà) | 6 | 0 | 3 | 3 |
FCV Dender EH (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FCV Dender EH thắng
Bại: là số trận FCV Dender EH thua
Thắng: là số trận FCV Dender EH thắng
Bại: là số trận FCV Dender EH thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FCV Dender EH và Anderlecht trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 8 | 6 | 1 | 1 | 18 | 10 | 8 | 19 | T T T T T T |
2 | Club Brugge | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 14 | T T T T B H |
3 | Charleroi | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 9 | 3 | 14 | B T B T H H |
4 | Royal Antwerp | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 7 | 6 | 13 | T B B H T T |
5 | KAA Gent | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 9 | 5 | 13 | B T H T T B |
6 | Anderlecht | 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 7 | 2 | 13 | H T H H B H |
7 | Standard Liege | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 3 | 1 | 12 | H B T B T H |
8 | Westerlo | 8 | 3 | 2 | 3 | 16 | 15 | 1 | 11 | T B H B H B |
9 | Mechelen | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 12 | 0 | 11 | H B T T B T |
10 | FCV Dender EH | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 14 | -2 | 11 | T H B T B B |
11 | Oud Heverlee | 8 | 2 | 5 | 1 | 10 | 7 | 3 | 11 | H H H T B H |
12 | Saint Gilloise | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 | B T H H B H |
13 | Sint-Truidense | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 16 | -5 | 9 | B H H H T T |
14 | Kortrijk | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 8 | B T B H B H |
15 | Cercle Brugge | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 16 | -6 | 7 | T H B B B T |
16 | Beerschot Wilrijk | 8 | 0 | 1 | 7 | 6 | 20 | -14 | 1 | B B B B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: