Đối đầu Anderlecht II (W) vs Royal FC Liege (W), 01h30 ngày 17/3
Kết quả Anderlecht II (W) vs Royal FC Liege (W)
Đối đầu Anderlecht II (W) vs Royal FC Liege (W)
Phong độ Anderlecht II Nữ gần đây
Phong độ Royal FC Liege Nữ gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: Anderlecht II (W) vs Royal FC Liege (W)
-
Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/3/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Anderlecht II (W) vs Royal FC Liege (W) trước đây
-
05/11/2023Royal FC Liege (W)2 - 3Anderlecht II (W)0 - 2W
-
25/03/2023Royal FC Liege (W)4 - 0Anderlecht II (W)0 - 0L
-
20/11/2022Anderlecht II (W)2 - 0Royal FC Liege (W)0 - 0W
-
16/04/2022Anderlecht II (W)1 - 1Royal FC Liege (W)0 - 0D
-
04/12/2021Royal FC Liege (W)3 - 2Anderlecht II (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Anderlecht II (W) vs Royal FC Liege (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht II (W) vs Royal FC Liege (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht II (W) vs Royal FC Liege (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht II (W) vs Royal FC Liege (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Anderlecht II (W) (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Anderlecht II (W) (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Anderlecht II (W) thắng
Bại: là số trận Anderlecht II (W) thua
Thắng: là số trận Anderlecht II (W) thắng
Bại: là số trận Anderlecht II (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Anderlecht II (W) và Royal FC Liege (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Westerlo (W) | 22 | 19 | 1 | 2 | 91 | 21 | 70 | 58 | B T T T T T |
2 | Eendracht Aalst (W) | 22 | 17 | 3 | 2 | 65 | 19 | 46 | 54 | B T T H T B |
3 | Moldavo (W) | 21 | 14 | 3 | 4 | 47 | 23 | 24 | 45 | T T B H B T |
4 | Anderlecht II (W) | 23 | 12 | 5 | 6 | 48 | 34 | 14 | 41 | B T T H B T |
5 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 21 | 12 | 2 | 7 | 48 | 26 | 22 | 38 | H T T B T T |
6 | Standard Liege B (W) | 20 | 10 | 5 | 5 | 68 | 26 | 42 | 35 | T T T T T B |
7 | Gent B (W) | 22 | 11 | 2 | 9 | 56 | 28 | 28 | 35 | B B T T T B |
8 | KVK Tienen (W) | 22 | 10 | 2 | 10 | 45 | 52 | -7 | 32 | T B B T T T |
9 | Famkes Merkem (W) | 23 | 9 | 4 | 10 | 42 | 38 | 4 | 31 | B B B T B B |
10 | Ladies Genk B (W) | 22 | 9 | 3 | 10 | 57 | 55 | 2 | 30 | B B H B T B |
11 | Zulte-Waregem II (W) | 22 | 7 | 6 | 9 | 53 | 41 | 12 | 27 | B B H T B T |
12 | FC Alken (W) | 22 | 6 | 5 | 11 | 64 | 41 | 23 | 23 | T B H B T B |
13 | Club Brugge II (W) | 21 | 6 | 2 | 13 | 43 | 47 | -4 | 20 | B B T T B B |
14 | Royal FC Liege (W) | 21 | 5 | 1 | 15 | 22 | 63 | -41 | 16 | T B T B B T |
15 | RAEC Mons (W) | 22 | 4 | 2 | 16 | 31 | 66 | -35 | 14 | B T B B B T |
16 | ASE de Chastre (W) | 22 | 0 | 0 | 22 | 8 | 208 | -200 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: