Đối đầu Red Star Waasland vs Anderlecht II, 01h00 ngày 27/10
Kết quả Red Star Waasland vs Anderlecht II
Đối đầu Red Star Waasland vs Anderlecht II
Phong độ Red Star Waasland gần đây
Phong độ Anderlecht II gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: Red Star Waasland vs Anderlecht II
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/10/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Red Star Waasland vs Anderlecht II trước đây
-
06/04/2024Red Star Waasland2 - 1Anderlecht II2 - 1W
-
03/12/2023Anderlecht II0 - 2Red Star Waasland0 - 0W
-
09/04/2023Red Star Waasland4 - 1Anderlecht II0 - 0W
-
01/04/2023Anderlecht II0 - 4Red Star Waasland0 - 2W
-
10/12/2022Red Star Waasland4 - 1Anderlecht II2 - 0W
-
27/08/2022Anderlecht II2 - 2Red Star Waasland1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Red Star Waasland vs Anderlecht II
- Thống kê lịch sử đối đầu Red Star Waasland vs Anderlecht II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 5 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Red Star Waasland vs Anderlecht II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 6 | 5 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Red Star Waasland vs Anderlecht II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Red Star Waasland (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Red Star Waasland (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Red Star Waasland thắng
Bại: là số trận Red Star Waasland thua
Thắng: là số trận Red Star Waasland thắng
Bại: là số trận Red Star Waasland thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Red Star Waasland và Anderlecht II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 8 | 7 | 19 | T T T T T T |
2 | Jeunesse Molenbeek | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 6 | 9 | 17 | T T T T H B |
3 | LaLouviere | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | 17 | T T T B H T |
4 | Patro Eisden | 9 | 4 | 4 | 1 | 17 | 9 | 8 | 16 | H T T T B H |
5 | KVSK Lommel | 9 | 4 | 3 | 2 | 15 | 10 | 5 | 15 | T T H H H T |
6 | KMSK Deinze | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 14 | T B T H B T |
7 | Lierse | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 10 | 3 | 13 | B B T H T B |
8 | Club Brugge Ⅱ | 8 | 3 | 3 | 2 | 14 | 9 | 5 | 12 | H H B T B T |
9 | KAS Eupen | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 13 | 0 | 11 | B B B T T H |
10 | Red Star Waasland | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 10 | -3 | 9 | H T H B B B |
11 | RFC de Liege | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 15 | -4 | 9 | H H B T H T |
12 | Genk II | 9 | 3 | 0 | 6 | 11 | 17 | -6 | 9 | B B B T B B |
13 | Seraing United | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 13 | -7 | 6 | H H B B T H |
14 | Francs Borains | 8 | 2 | 0 | 6 | 7 | 17 | -10 | 6 | T B B B B B |
15 | SC Lokeren-Temse | 8 | 1 | 2 | 5 | 3 | 11 | -8 | 5 | B H B H T B |
16 | Anderlecht II | 8 | 1 | 1 | 6 | 11 | 19 | -8 | 4 | B H B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: