Kết quả KV Mechelen Nữ vs Oud Heverlee Leuven II Nữ, 22h15 ngày 25/01
Kết quả KV Mechelen Nữ vs Oud Heverlee Leuven II Nữ
Đối đầu KV Mechelen Nữ vs Oud Heverlee Leuven II Nữ
Phong độ KV Mechelen Nữ gần đây
Phong độ Oud Heverlee Leuven II Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202522:15
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu KV Mechelen Nữ vs Oud Heverlee Leuven II Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025 » vòng 17
-
KV Mechelen Nữ vs Oud Heverlee Leuven II Nữ: Diễn biến chính
- BXH Hạng nhất Bỉ nữ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
KV Mechelen Nữ vs Oud Heverlee Leuven II Nữ: Số liệu thống kê
-
KV Mechelen NữOud Heverlee Leuven II Nữ
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Brugge II (W) | 16 | 12 | 3 | 1 | 46 | 27 | 19 | 39 | T T T T T T |
2 | Zulte-Waregem II (W) | 16 | 11 | 3 | 2 | 32 | 11 | 21 | 36 | T T T T H T |
3 | KV Mechelen (W) | 17 | 11 | 2 | 4 | 56 | 27 | 29 | 35 | B T T T T H |
4 | Bredene W | 16 | 11 | 0 | 5 | 48 | 24 | 24 | 33 | T T B B T T |
5 | Moldavo (W) | 16 | 11 | 0 | 5 | 41 | 18 | 23 | 33 | T T T T T B |
6 | KVK Tienen (W) | 16 | 9 | 3 | 4 | 29 | 22 | 7 | 30 | H B H B B T |
7 | Anderlecht II (W) | 15 | 8 | 1 | 6 | 31 | 25 | 6 | 25 | B T H B T T |
8 | Standard Liege B (W) | 16 | 8 | 1 | 7 | 30 | 25 | 5 | 25 | B T B T H T |
9 | White Star Bruxelles (W) | 16 | 7 | 3 | 6 | 32 | 27 | 5 | 24 | T T B T T B |
10 | Famkes Merkem (W) | 17 | 7 | 0 | 10 | 21 | 33 | -12 | 21 | T T B T B B |
11 | Bilzen United (W) | 16 | 4 | 3 | 9 | 26 | 40 | -14 | 15 | H B H B B B |
12 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 15 | 4 | 2 | 9 | 33 | 38 | -5 | 14 | B B B T B H |
13 | Loyers W | 15 | 4 | 2 | 9 | 21 | 37 | -16 | 14 | H B B B B B |
14 | Ladies Genk B (W) | 17 | 3 | 2 | 12 | 31 | 47 | -16 | 11 | B B B B B T |
15 | Gent B (W) | 15 | 3 | 1 | 11 | 21 | 45 | -24 | 10 | B T H B B B |
16 | FC Alken (W) | 15 | 1 | 0 | 14 | 16 | 68 | -52 | 3 | B B B B T B |