Kết quả LaLouviere vs Patro Eisden, 00h15 ngày 30/09
Kết quả LaLouviere vs Patro Eisden
Đối đầu LaLouviere vs Patro Eisden
Phong độ LaLouviere gần đây
Phong độ Patro Eisden gần đây
-
Thứ hai, Ngày 30/09/202400:15
-
LaLouviere 3 10Patro Eisden 62Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.04O 2.5
0.94U 2.5
0.861
2.15X
3.202
2.90Hiệp 1+0
0.73-0
1.08O 1
0.95U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu LaLouviere vs Patro Eisden
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 6
-
LaLouviere vs Patro Eisden: Diễn biến chính
-
20'0-1Reno Wilmots (Assist:Lukas van Eenoo)
-
34'0-1Simon Bammens
-
42'0-2Bafode Dansoko (Assist:Keano Vanrafelghem)
-
55'Marcos Hernan Peano0-2
-
56'0-2Keano Vanrafelghem
-
57'0-2Kjetil Borry
-
58'0-2Keano Vanrafelghem
-
61'0-2Kevin Kis
-
70'Jordi Liongola0-2
-
75'0-2Vicky Kiankaulua
-
81'Marcos Hernan Peano0-2
-
90'0-2William Simba
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
LaLouviere vs Patro Eisden: Số liệu thống kê
-
LaLouvierePatro Eisden
-
7Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng6
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
428Số đường chuyền188
-
-
10Phạm lỗi21
-
-
2Việt vị5
-
-
3Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công24
-
-
13Đánh chặn8
-
-
0Woodwork2
-
-
3Thử thách17
-
-
87Pha tấn công71
-
-
66Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 18 | 14 | 2 | 2 | 42 | 20 | 22 | 44 | T T T T H T |
2 | Jeunesse Molenbeek | 19 | 11 | 5 | 3 | 31 | 17 | 14 | 38 | T H T T T H |
3 | LaLouviere | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T T H H H B |
4 | Club Brugge Ⅱ | 18 | 9 | 4 | 5 | 31 | 25 | 6 | 31 | T B B T T T |
5 | Patro Eisden | 18 | 8 | 7 | 3 | 39 | 20 | 19 | 31 | T T B B T H |
6 | Lierse | 19 | 7 | 6 | 6 | 28 | 26 | 2 | 27 | B T B H T H |
7 | Red Star Waasland | 17 | 6 | 7 | 4 | 16 | 15 | 1 | 25 | H B T T H H |
8 | RFC de Liege | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 29 | -6 | 23 | B T B H T T |
9 | KAS Eupen | 19 | 5 | 4 | 10 | 29 | 34 | -5 | 19 | B B B B H T |
10 | KVSK Lommel | 18 | 5 | 4 | 9 | 24 | 31 | -7 | 19 | B B B B B B |
11 | Francs Borains | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 32 | -13 | 19 | T T H H H T |
12 | Anderlecht II | 18 | 4 | 6 | 8 | 27 | 31 | -4 | 18 | B B H H T B |
13 | SC Lokeren-Temse | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 25 | -10 | 17 | B T B B H H |
14 | Seraing United | 19 | 3 | 7 | 9 | 21 | 34 | -13 | 16 | B T H H B B |
15 | Genk II | 18 | 3 | 3 | 12 | 23 | 41 | -18 | 12 | B B H H B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation