Kết quả RFC de Liege vs Lierse, 01h15 ngày 24/02
Kết quả RFC de Liege vs Lierse
Đối đầu RFC de Liege vs Lierse
Phong độ RFC de Liege gần đây
Phong độ Lierse gần đây
-
Thứ hai, Ngày 24/02/202501:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.80O 3
1.01U 3
0.791
2.02X
3.552
2.90Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.77O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RFC de Liege vs Lierse
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 23
-
RFC de Liege vs Lierse: Diễn biến chính
-
4'0-1
Maxim Kireev (Assist:Pietro Perdichizzi)
-
26'Lucca Lucker0-1
-
36'0-1Emmanuel Da Costa
-
37'Ryan Merlen (Assist:Damien Mouchamps)1-1
-
41'Zakaria Atteri1-1
-
48'Alexis Lefebvre (Assist:Benjamin Lambot)2-1
-
62'2-1Viktor Boone
-
76'2-1Luc Marijnissen
-
78'Ryan Merlen2-1
-
84'2-1Dirk Asare
-
87'Abian Arslan2-1
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
RFC de Liege vs Lierse: Số liệu thống kê
-
RFC de LiegeLierse
-
6Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
12Sút Phạt16
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
324Số đường chuyền447
-
-
16Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị3
-
-
4Cứu thua1
-
-
21Rê bóng thành công17
-
-
4Đánh chặn8
-
-
0Woodwork1
-
-
17Thử thách10
-
-
86Pha tấn công80
-
-
70Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 24 | 16 | 5 | 3 | 37 | 17 | 20 | 53 | H T T T T T |
2 | Zulte-Waregem | 24 | 16 | 4 | 4 | 50 | 26 | 24 | 52 | H H T B B T |
3 | LaLouviere | 25 | 14 | 8 | 3 | 45 | 22 | 23 | 50 | T T H T H T |
4 | Patro Eisden | 24 | 12 | 8 | 4 | 47 | 24 | 23 | 44 | T T H T B T |
5 | Red Star Waasland | 24 | 11 | 8 | 5 | 31 | 25 | 6 | 41 | T T T T T B |
6 | Club Brugge Ⅱ | 24 | 12 | 4 | 8 | 40 | 31 | 9 | 40 | T B B B T T |
7 | Lierse | 25 | 9 | 7 | 9 | 36 | 33 | 3 | 34 | T H B B T B |
8 | RFC de Liege | 25 | 8 | 6 | 11 | 32 | 39 | -7 | 30 | B B T T H B |
9 | SC Lokeren-Temse | 24 | 8 | 5 | 11 | 23 | 35 | -12 | 29 | B T T T B T |
10 | Francs Borains | 25 | 7 | 4 | 14 | 25 | 44 | -19 | 25 | T B B T B B |
11 | KAS Eupen | 24 | 6 | 6 | 12 | 35 | 42 | -7 | 24 | T B H H B T |
12 | KVSK Lommel | 24 | 6 | 5 | 13 | 28 | 43 | -15 | 23 | B B B H T B |
13 | Anderlecht II | 24 | 5 | 8 | 11 | 38 | 42 | -4 | 23 | B T H B B H |
14 | Seraing United | 24 | 3 | 9 | 12 | 27 | 46 | -19 | 18 | B B B H B H |
15 | Genk II | 24 | 3 | 5 | 16 | 28 | 53 | -25 | 14 | H B H B B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation