Kết quả RFC de Liege vs LaLouviere, 19h30 ngày 09/03
Kết quả RFC de Liege vs LaLouviere
Đối đầu RFC de Liege vs LaLouviere
Phong độ RFC de Liege gần đây
Phong độ LaLouviere gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.97-0.5
0.85O 2.75
0.75U 2.75
1.011
3.30X
3.602
1.85Hiệp 1+0.25
0.83-0.25
0.99O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RFC de Liege vs LaLouviere
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Sương mù - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 25
-
RFC de Liege vs LaLouviere: Diễn biến chính
-
8'Benoit Bruggeman (Assist:Jonathan D'Ostilio)1-0
-
31'1-0Maxime Pau
-
45'1-1
Maxime Pau
-
45'Jeremie Lioka1-1
-
79'1-1Fadel Gobitaka
-
81'Ryan Merlen1-1
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
RFC de Liege vs LaLouviere: Số liệu thống kê
-
RFC de LiegeLaLouviere
-
2Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
16Sút Phạt15
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
397Số đường chuyền248
-
-
15Phạm lỗi16
-
-
5Việt vị4
-
-
4Cứu thua6
-
-
19Rê bóng thành công17
-
-
9Đánh chặn7
-
-
13Thử thách8
-
-
83Pha tấn công82
-
-
53Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 24 | 16 | 5 | 3 | 37 | 17 | 20 | 53 | H T T T T T |
2 | Zulte-Waregem | 24 | 16 | 4 | 4 | 50 | 26 | 24 | 52 | H H T B B T |
3 | LaLouviere | 25 | 14 | 8 | 3 | 45 | 22 | 23 | 50 | T T H T H T |
4 | Patro Eisden | 24 | 12 | 8 | 4 | 47 | 24 | 23 | 44 | T T H T B T |
5 | Red Star Waasland | 24 | 11 | 8 | 5 | 31 | 25 | 6 | 41 | T T T T T B |
6 | Club Brugge Ⅱ | 24 | 12 | 4 | 8 | 40 | 31 | 9 | 40 | T B B B T T |
7 | Lierse | 25 | 9 | 7 | 9 | 36 | 33 | 3 | 34 | T H B B T B |
8 | RFC de Liege | 25 | 8 | 6 | 11 | 32 | 39 | -7 | 30 | B B T T H B |
9 | SC Lokeren-Temse | 24 | 8 | 5 | 11 | 23 | 35 | -12 | 29 | B T T T B T |
10 | Francs Borains | 25 | 7 | 4 | 14 | 25 | 44 | -19 | 25 | T B B T B B |
11 | KAS Eupen | 24 | 6 | 6 | 12 | 35 | 42 | -7 | 24 | T B H H B T |
12 | KVSK Lommel | 24 | 6 | 5 | 13 | 28 | 43 | -15 | 23 | B B B H T B |
13 | Anderlecht II | 24 | 5 | 8 | 11 | 38 | 42 | -4 | 23 | B T H B B H |
14 | Seraing United | 24 | 3 | 9 | 12 | 27 | 46 | -19 | 18 | B B B H B H |
15 | Genk II | 24 | 3 | 5 | 16 | 28 | 53 | -25 | 14 | H B H B B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation