Kết quả RFC de Liege vs Francs Borains, 22h00 ngày 08/02
Kết quả RFC de Liege vs Francs Borains
Đối đầu RFC de Liege vs Francs Borains
Phong độ RFC de Liege gần đây
Phong độ Francs Borains gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.88O 2.5
0.65U 2.5
1.101
2.40X
3.302
2.50Hiệp 1+0
0.95-0
0.89O 1.25
1.07U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RFC de Liege vs Francs Borains
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 21
-
RFC de Liege vs Francs Borains: Diễn biến chính
-
2'Zakaria Atteri0-0
-
21'0-0Yanis Massolin
-
41'0-0Corenthyn Lavie
-
51'Jeremie Lioka0-0
-
52'0-0Christophe Janssens
-
82'Alessio Cascio0-0
-
82'0-1
Mondy Prunier (Assist:Kays Ruiz-Atil)
-
89'Jonathan D'Ostilio0-1
-
90'0-1Yanis Massolin
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
RFC de Liege vs Francs Borains: Số liệu thống kê
-
RFC de LiegeFrancs Borains
-
13Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút18
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
13Sút ra ngoài13
-
-
11Sút Phạt8
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
431Số đường chuyền321
-
-
8Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị1
-
-
4Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công22
-
-
9Đánh chặn7
-
-
1Woodwork0
-
-
2Thử thách5
-
-
97Pha tấn công74
-
-
77Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 24 | 16 | 5 | 3 | 37 | 17 | 20 | 53 | H T T T T T |
2 | Zulte-Waregem | 24 | 16 | 4 | 4 | 50 | 26 | 24 | 52 | H H T B B T |
3 | LaLouviere | 25 | 14 | 8 | 3 | 45 | 22 | 23 | 50 | T T H T H T |
4 | Patro Eisden | 24 | 12 | 8 | 4 | 47 | 24 | 23 | 44 | T T H T B T |
5 | Red Star Waasland | 24 | 11 | 8 | 5 | 31 | 25 | 6 | 41 | T T T T T B |
6 | Club Brugge Ⅱ | 24 | 12 | 4 | 8 | 40 | 31 | 9 | 40 | T B B B T T |
7 | Lierse | 25 | 9 | 7 | 9 | 36 | 33 | 3 | 34 | T H B B T B |
8 | RFC de Liege | 25 | 8 | 6 | 11 | 32 | 39 | -7 | 30 | B B T T H B |
9 | SC Lokeren-Temse | 24 | 8 | 5 | 11 | 23 | 35 | -12 | 29 | B T T T B T |
10 | Francs Borains | 25 | 7 | 4 | 14 | 25 | 44 | -19 | 25 | T B B T B B |
11 | KAS Eupen | 24 | 6 | 6 | 12 | 35 | 42 | -7 | 24 | T B H H B T |
12 | KVSK Lommel | 24 | 6 | 5 | 13 | 28 | 43 | -15 | 23 | B B B H T B |
13 | Anderlecht II | 24 | 5 | 8 | 11 | 38 | 42 | -4 | 23 | B T H B B H |
14 | Seraing United | 24 | 3 | 9 | 12 | 27 | 46 | -19 | 18 | B B B H B H |
15 | Genk II | 24 | 3 | 5 | 16 | 28 | 53 | -25 | 14 | H B H B B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation