Kết quả Red Star Waasland vs RFC de Liege, 02h00 ngày 16/02
Kết quả Red Star Waasland vs RFC de Liege
Đối đầu Red Star Waasland vs RFC de Liege
Phong độ Red Star Waasland gần đây
Phong độ RFC de Liege gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202502:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.00O 2.5
0.77U 2.5
0.871
2.00X
3.302
3.20Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.65O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Red Star Waasland vs RFC de Liege
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 22
-
Red Star Waasland vs RFC de Liege: Diễn biến chính
-
4'Jakov Filipovic (Assist:Guillaume De Schryver)1-0
-
15'Guillaume De Schryver (Assist:Kurt Abrahams)2-0
-
45'Lennart Mertens (Assist:Alexander Corryn)3-0
-
55'Kurt Abrahams3-0
-
62'3-0Ryan Merlen
-
63'3-1
Ryan Merlen
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Red Star Waasland vs RFC de Liege: Số liệu thống kê
-
Red Star WaaslandRFC de Liege
-
5Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút23
-
-
10Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài16
-
-
6Sút Phạt12
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
418Số đường chuyền440
-
-
12Phạm lỗi6
-
-
3Việt vị1
-
-
7Cứu thua6
-
-
20Rê bóng thành công12
-
-
5Đánh chặn5
-
-
0Woodwork2
-
-
9Thử thách9
-
-
83Pha tấn công111
-
-
45Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 20 | 14 | 4 | 2 | 42 | 20 | 22 | 46 | T T H T H H |
2 | Jeunesse Molenbeek | 21 | 13 | 5 | 3 | 33 | 17 | 16 | 44 | T T T H T T |
3 | LaLouviere | 21 | 12 | 6 | 3 | 39 | 19 | 20 | 42 | H H B H T T |
4 | Patro Eisden | 20 | 10 | 7 | 3 | 43 | 21 | 22 | 37 | B B T H T T |
5 | Club Brugge Ⅱ | 20 | 10 | 4 | 6 | 33 | 26 | 7 | 34 | B T T T T B |
6 | Red Star Waasland | 20 | 8 | 8 | 4 | 24 | 19 | 5 | 32 | T H H H T T |
7 | Lierse | 21 | 8 | 7 | 6 | 31 | 27 | 4 | 31 | B H T H T H |
8 | RFC de Liege | 21 | 6 | 5 | 10 | 24 | 33 | -9 | 23 | B H T T B B |
9 | Francs Borains | 21 | 6 | 4 | 11 | 22 | 37 | -15 | 22 | H H T B T B |
10 | Anderlecht II | 20 | 5 | 6 | 9 | 32 | 32 | 0 | 21 | H H T B B T |
11 | KAS Eupen | 21 | 5 | 5 | 11 | 30 | 37 | -7 | 20 | B B H T B H |
12 | SC Lokeren-Temse | 20 | 5 | 5 | 10 | 17 | 31 | -14 | 20 | B B H H B T |
13 | KVSK Lommel | 20 | 5 | 4 | 11 | 24 | 38 | -14 | 19 | B B B B B B |
14 | Seraing United | 21 | 3 | 7 | 11 | 22 | 40 | -18 | 16 | H H B B B B |
15 | Genk II | 21 | 3 | 5 | 13 | 26 | 45 | -19 | 14 | H B B H B H |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation