Kết quả Red Star Waasland vs Jeunesse Molenbeek, 02h00 ngày 15/03
Kết quả Red Star Waasland vs Jeunesse Molenbeek
Đối đầu Red Star Waasland vs Jeunesse Molenbeek
Phong độ Red Star Waasland gần đây
Phong độ Jeunesse Molenbeek gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.89O 2.5
1.01U 2.5
0.811
3.50X
3.302
2.00Hiệp 1+0
1.21-0
0.66O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Red Star Waasland vs Jeunesse Molenbeek
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 26
-
Red Star Waasland vs Jeunesse Molenbeek: Diễn biến chính
-
25'0-1
Achraf Laaziri (Assist:Ilyes Ziani)
-
30'Dries Wuytens0-1
-
32'0-1Noah Dodeigne
-
33'Laurent Jans0-1
-
36'0-2Dries Wuytens(OW)
-
48'Sieben Dewaele0-2
-
52'0-2Aiman Maurer
-
66'Jannes Van Hecke0-2
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Red Star Waasland vs Jeunesse Molenbeek: Số liệu thống kê
-
Red Star WaaslandJeunesse Molenbeek
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
10Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài10
-
-
17Sút Phạt15
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
381Số đường chuyền445
-
-
15Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị2
-
-
6Cứu thua5
-
-
21Rê bóng thành công14
-
-
7Đánh chặn3
-
-
6Thử thách9
-
-
112Pha tấn công91
-
-
42Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 24 | 16 | 5 | 3 | 37 | 17 | 20 | 53 | H T T T T T |
2 | Zulte-Waregem | 24 | 16 | 4 | 4 | 50 | 26 | 24 | 52 | H H T B B T |
3 | LaLouviere | 25 | 14 | 8 | 3 | 45 | 22 | 23 | 50 | T T H T H T |
4 | Patro Eisden | 24 | 12 | 8 | 4 | 47 | 24 | 23 | 44 | T T H T B T |
5 | Red Star Waasland | 24 | 11 | 8 | 5 | 31 | 25 | 6 | 41 | T T T T T B |
6 | Club Brugge Ⅱ | 24 | 12 | 4 | 8 | 40 | 31 | 9 | 40 | T B B B T T |
7 | Lierse | 25 | 9 | 7 | 9 | 36 | 33 | 3 | 34 | T H B B T B |
8 | RFC de Liege | 25 | 8 | 6 | 11 | 32 | 39 | -7 | 30 | B B T T H B |
9 | SC Lokeren-Temse | 24 | 8 | 5 | 11 | 23 | 35 | -12 | 29 | B T T T B T |
10 | Francs Borains | 25 | 7 | 4 | 14 | 25 | 44 | -19 | 25 | T B B T B B |
11 | KAS Eupen | 24 | 6 | 6 | 12 | 35 | 42 | -7 | 24 | T B H H B T |
12 | KVSK Lommel | 24 | 6 | 5 | 13 | 28 | 43 | -15 | 23 | B B B H T B |
13 | Anderlecht II | 24 | 5 | 8 | 11 | 38 | 42 | -4 | 23 | B T H B B H |
14 | Seraing United | 24 | 3 | 9 | 12 | 27 | 46 | -19 | 18 | B B B H B H |
15 | Genk II | 24 | 3 | 5 | 16 | 28 | 53 | -25 | 14 | H B H B B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation